Bản dịch của từ Association technique trong tiếng Việt
Association technique
Noun [U/C]

Association technique(Noun)
əsˌoʊsiˈeɪʃən tɛknˈik
əsˌoʊsiˈeɪʃən tɛknˈik
01
Một phương pháp hoặc quy trình để tạo ra ý tưởng bằng cách kết nối chúng với các khái niệm hoặc trải nghiệm hiện có.
A method or process for generating ideas by connecting them with existing concepts or experiences.
Ví dụ
02
Một phương pháp tâm lý giúp nhớ lại ký ức hoặc ý tưởng bằng cách liên kết chúng với các kích thích cụ thể.
A psychological method that helps in recalling memories or ideas by associating them with particular stimuli.
Ví dụ
03
Một phương pháp có hệ thống được sử dụng trong nghiên cứu để thu thập dữ liệu bằng cách liên kết các yếu tố khác nhau.
A systematic approach used in research for collecting data by linking different elements.
Ví dụ
