Bản dịch của từ Association technique trong tiếng Việt
Association technique

Association technique (Noun)
Một phương pháp hoặc quy trình để tạo ra ý tưởng bằng cách kết nối chúng với các khái niệm hoặc trải nghiệm hiện có.
A method or process for generating ideas by connecting them with existing concepts or experiences.
The association technique helps students brainstorm ideas for social projects.
Kỹ thuật liên kết giúp sinh viên tìm ý tưởng cho dự án xã hội.
The association technique does not work well for all social topics.
Kỹ thuật liên kết không hiệu quả với tất cả các chủ đề xã hội.
Can you explain the association technique in your social studies class?
Bạn có thể giải thích kỹ thuật liên kết trong lớp học xã hội không?
The association technique helped students brainstorm ideas for their social projects.
Kỹ thuật liên kết đã giúp sinh viên phát triển ý tưởng cho dự án xã hội.
Many students do not understand the association technique for generating ideas.
Nhiều sinh viên không hiểu kỹ thuật liên kết để phát triển ý tưởng.
Một phương pháp tâm lý giúp nhớ lại ký ức hoặc ý tưởng bằng cách liên kết chúng với các kích thích cụ thể.
A psychological method that helps in recalling memories or ideas by associating them with particular stimuli.
The association technique helped Sarah remember her friends' names easily.
Kỹ thuật liên kết đã giúp Sarah nhớ tên bạn bè dễ dàng.
The association technique does not work for everyone in social situations.
Kỹ thuật liên kết không hiệu quả với tất cả mọi người trong tình huống xã hội.
Can the association technique improve my memory in social gatherings?
Liệu kỹ thuật liên kết có cải thiện trí nhớ của tôi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The association technique helped Maria remember her friend's birthday easily.
Kỹ thuật liên kết đã giúp Maria nhớ sinh nhật của bạn dễ dàng.
The association technique does not always work for everyone in social settings.
Kỹ thuật liên kết không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong các tình huống xã hội.
Một phương pháp có hệ thống được sử dụng trong nghiên cứu để thu thập dữ liệu bằng cách liên kết các yếu tố khác nhau.
A systematic approach used in research for collecting data by linking different elements.
The association technique helped researchers connect social behaviors with mental health.
Kỹ thuật liên kết đã giúp các nhà nghiên cứu kết nối hành vi xã hội với sức khỏe tâm thần.
The association technique did not work well in this social study.
Kỹ thuật liên kết không hoạt động tốt trong nghiên cứu xã hội này.
How effective is the association technique in understanding social dynamics?
Kỹ thuật liên kết hiệu quả như thế nào trong việc hiểu các động lực xã hội?
The association technique helps researchers connect social behaviors with community health.
Kỹ thuật liên kết giúp các nhà nghiên cứu kết nối hành vi xã hội với sức khỏe cộng đồng.
They do not use the association technique to study social media impacts.
Họ không sử dụng kỹ thuật liên kết để nghiên cứu tác động của mạng xã hội.