Bản dịch của từ Assuaged trong tiếng Việt
Assuaged
Assuaged (Verb)
Làm cho (một cảm giác khó chịu) bớt căng thẳng hơn.
Make an unpleasant feeling less intense.
The community assuaged fears about crime with a neighborhood watch program.
Cộng đồng đã làm giảm nỗi sợ về tội phạm với chương trình giám sát.
They did not assuage the public's anger after the protest.
Họ đã không làm giảm sự tức giận của công chúng sau cuộc biểu tình.
How can leaders assuage concerns about social inequality effectively?
Làm thế nào để các nhà lãnh đạo giảm bớt lo ngại về bất bình đẳng xã hội?
Dạng động từ của Assuaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assuage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assuaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assuaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assuages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assuaging |
Assuaged (Idiom)
The community meeting assuaged fears about the new housing project.
Cuộc họp cộng đồng đã làm dịu nỗi lo về dự án nhà ở mới.
The mayor did not assuage the public's concerns about safety.
Thị trưởng đã không làm dịu những lo ngại của công chúng về an toàn.
Did the charity event assuage the worries of local residents?
Sự kiện từ thiện có làm dịu những lo lắng của cư dân địa phương không?
Họ từ
Từ "assuaged" là dạng quá khứ của động từ "assuage", có nghĩa là làm dịu bớt, giảm nhẹ đau khổ hoặc cảm giác lo âu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc hoặc tâm lý, nhằm mô tả hành động làm giảm bớt sự khó chịu hay căng thẳng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assuage" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "assuaged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "assuaviare", có nghĩa là làm dịu hoặc làm nhẹ bớt. Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ với dạng "assuager" trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "assuaged" liên kết chặt chẽ với khái niệm xoa dịu những cảm xúc mạnh mẽ, như nỗi đau hoặc lo lắng, phản ánh khả năng làm giảm bớt cường độ cảm xúc của con người trong các tình huống căng thẳng.
Từ "assuaged" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và văn chương, thường liên quan đến hành động giảm bớt lo âu, căng thẳng hoặc nỗi đau. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả tâm lý trong các bài luận hoặc bài đọc, nơi tác giả đề cập đến việc xoa dịu cảm xúc hoặc tình trạng khó khăn của nhân vật.