Bản dịch của từ Asterism trong tiếng Việt
Asterism

Asterism (Noun)
Một mẫu hoặc nhóm sao nổi bật nhỏ hơn một chòm sao.
A prominent pattern or group of stars that is smaller than a constellation.
The asterism in the sky guided us during our camping trip.
Chòm sao trên bầu trời đã dẫn dắt chúng tôi trong chuyến cắm trại.
There was no asterism visible due to light pollution in the city.
Không có chòm sao nào nhìn thấy do ô nhiễm ánh sáng ở thành phố.
Do you know the name of the asterism above the North Star?
Bạn có biết tên của chòm sao ở trên Chòm Sao Bắc không?
She used an asterism to highlight the key points in her essay.
Cô ấy đã sử dụng một dấu sao để làm nổi bật các điểm chính trong bài luận của mình.
The student didn't include an asterism in his writing task.
Học sinh đó không bao gồm một dấu sao trong bài viết của mình.
Did you remember to add an asterism to your IELTS speaking notes?
Bạn đã nhớ thêm một dấu sao vào ghi chú nói IELTS của bạn chưa?
Họ từ
Asterism là một thuật ngữ trong thiên văn học, chỉ hiện tượng ánh sáng lấp lánh hình ngôi sao trên bề mặt của khoáng vật, thường thấy ở đá quý như sapphire hoặc ruby. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, asterism chủ yếu được sử dụng trong ngành đá quý, nói về các tính chất quang học đặc biệt tạo nên vẻ đẹp cho các loại đá này.
Từ "asterism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asterismus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἀστερισμός", có nghĩa là "những ngôi sao". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong thiên văn học để chỉ các hình dạng sao hoặc cụm sao trên bầu trời. Trong lĩnh vực ngọc học, "asterism" chỉ hiện tượng phản xạ ánh sáng tạo thành hình sao trên bề mặt đá quý. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa hình ảnh thiên nhiên và sự tinh tế trong nghệ thuật chế tác đá quý.
Asterism là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong các phần Listening, Reading, Speaking và Writing. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiên văn học và địa chất, chỉ hiện tượng ánh sáng tỏa ra từ các khoáng vật như ruby hay sapphire. Asterism cũng có thể được áp dụng trong ngành trang sức để mô tả các loại đá quý có hiệu ứng ánh sao, thể hiện sự sang trọng và vẻ đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp