Bản dịch của từ Astral projection trong tiếng Việt

Astral projection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astral projection (Noun)

ˈæstɹəl pɹədʒˈɛkʃən
ˈæstɹəl pɹədʒˈɛkʃən
01

Một khả năng được cho là có thể tách cơ thể tâm linh khỏi cơ thể vật chất và di chuyển ra ngoài nó.

A supposed ability to separate the spiritual body from the physical body and travel outside of it.

Ví dụ

Many people believe in astral projection for spiritual exploration and growth.

Nhiều người tin vào sự tách rời tinh thần để khám phá tâm linh.

Astral projection does not have scientific evidence to support its claims.

Sự tách rời tinh thần không có bằng chứng khoa học hỗ trợ cho các tuyên bố.

Is astral projection a real phenomenon or just a myth?

Liệu sự tách rời tinh thần có phải là một hiện tượng thực sự hay chỉ là huyền thoại?

02

Một trải nghiệm về ý thức ngoài bản thể vật chất.

An experience of consciousness apart from the physical self.

Ví dụ

Many people believe in astral projection during meditation sessions.

Nhiều người tin vào trải nghiệm xuất hồn trong các buổi thiền.

She does not practice astral projection because it scares her.

Cô ấy không thực hành xuất hồn vì nó làm cô sợ hãi.

Is astral projection common among social groups like yoga enthusiasts?

Xuất hồn có phổ biến trong các nhóm xã hội như những người yêu yoga không?

03

Một hiện tượng liên quan đến trải nghiệm ngoài cơ thể trong khi ngủ hoặc thiền định.

A phenomenon involving outofbody experiences during sleep or meditation.

Ví dụ

Many people report astral projection during deep meditation sessions.

Nhiều người báo cáo trải nghiệm xuất hồn trong các buổi thiền sâu.

She did not experience astral projection at any point last night.

Cô ấy không trải qua hiện tượng xuất hồn vào tối qua.

Is astral projection a common experience among social groups?

Hiện tượng xuất hồn có phải là trải nghiệm phổ biến trong các nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astral projection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astral projection

Không có idiom phù hợp