Bản dịch của từ Asynchronous instruction trong tiếng Việt
Asynchronous instruction
Noun [U/C]

Asynchronous instruction (Noun)
ˈeɪsˈɪŋkɹənəs ˌɪnstɹˈʌkʃən
ˈeɪsˈɪŋkɹənəs ˌɪnstɹˈʌkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giảng dạy được cung cấp thông qua nhiều phương tiện khác nhau cho phép linh hoạt về thời gian.
Instruction delivered through various means allowing flexibility in timing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các kỹ thuật giáo dục mà việc học xảy ra độc lập với thời gian và địa điểm.
Educational techniques where learning occurs independently of time and place.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Asynchronous instruction
Không có idiom phù hợp