Bản dịch của từ Asynchronous instruction trong tiếng Việt

Asynchronous instruction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asynchronous instruction (Noun)

ˈeɪsˈɪŋkɹənəs ˌɪnstɹˈʌkʃən
ˈeɪsˈɪŋkɹənəs ˌɪnstɹˈʌkʃən
01

Một phương pháp giảng dạy không xảy ra cùng một lúc cho tất cả các người tham gia.

A method of instruction that does not occur at the same time for all participants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giảng dạy được cung cấp thông qua nhiều phương tiện khác nhau cho phép linh hoạt về thời gian.

Instruction delivered through various means allowing flexibility in timing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các kỹ thuật giáo dục mà việc học xảy ra độc lập với thời gian và địa điểm.

Educational techniques where learning occurs independently of time and place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asynchronous instruction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asynchronous instruction

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.