Bản dịch của từ At risk trong tiếng Việt
At risk

At risk (Preposition)
Living in poverty puts individuals at risk of malnutrition.
Sống trong cảnh nghèo đói khiến các cá nhân có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.
Children growing up in unstable homes are at risk of abuse.
Trẻ em lớn lên trong những ngôi nhà không ổn định có nguy cơ bị lạm dụng.
People without access to healthcare are at risk of serious illnesses.
Những người không được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.
At risk (Noun)
Khả năng gây hại hoặc thiệt hại.
The possibility of harm or damage.
Children living in poverty are at risk of malnutrition.
Trẻ em sống trong cảnh nghèo khó có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.
Teenagers engaging in risky behaviors are at risk of accidents.
Thanh thiếu niên thực hiện các hành vi nguy hiểm có nguy cơ bị tai nạn.
The elderly population is at risk of social isolation and neglect.
Người cao tuổi có nguy cơ bị xã hội cô lập và bỏ mặc.
At risk (Adjective)
Children living in poverty are at risk of malnutrition.
Trẻ em sống trong cảnh nghèo khó có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.
Teenagers engaging in risky behaviors are at risk of harm.
Thanh thiếu niên có hành vi nguy hiểm có nguy cơ bị tổn hại.
Elderly people living alone are at risk of social isolation.
Người già sống một mình có nguy cơ bị cô lập với xã hội.
Thuật ngữ "at risk" chỉ tình trạng có khả năng cao xảy ra tổn thất, thiệt hại hoặc nguy cơ đối với một cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng nào đó. Trong ngữ cảnh y tế, giáo dục hoặc xã hội, "at risk" thường được sử dụng để chỉ những đối tượng có khả năng gặp khó khăn hoặc bị tổn thương. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này một cách tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh văn hóa cụ thể nơi nó được áp dụng.
Cụm từ "at risk" bắt nguồn từ tiếng Latinh "risicum", có nghĩa là "nguy cơ" hay "rủi ro". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 15 với ý nghĩa tương tự. Trong bối cảnh hiện đại, "at risk" được sử dụng để chỉ những người hoặc tình huống dễ bị tổn thương hoặc có khả năng gặp phải nguy hiểm, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế, xã hội và giáo dục, phản ánh sự nhấn mạnh về sự dễ bị tổn thương và bảo vệ.
Cụm từ "at risk" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, an toàn và môi trường. Ngoài ra, "at risk" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội và y tế, ám chỉ tới những cá nhân hoặc nhóm dễ bị tổn thương trước các yếu tố tiêu cực. Cụm từ này nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ và can thiệp cho những đối tượng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



