Bản dịch của từ At risk trong tiếng Việt

At risk

Preposition Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At risk (Preposition)

ətɹˈɪsk
ətɹˈɪsk
01

Tình cờ khiến bản thân bị tổn hại.

Exposing oneself to harm by chance.

Ví dụ

Living in poverty puts individuals at risk of malnutrition.

Sống trong cảnh nghèo đói khiến các cá nhân có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.

Children growing up in unstable homes are at risk of abuse.

Trẻ em lớn lên trong những ngôi nhà không ổn định có nguy cơ bị lạm dụng.

People without access to healthcare are at risk of serious illnesses.

Những người không được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.

At risk (Noun)

ətɹˈɪsk
ətɹˈɪsk
01

Khả năng gây hại hoặc thiệt hại.

The possibility of harm or damage.

Ví dụ

Children living in poverty are at risk of malnutrition.

Trẻ em sống trong cảnh nghèo khó có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.

Teenagers engaging in risky behaviors are at risk of accidents.

Thanh thiếu niên thực hiện các hành vi nguy hiểm có nguy cơ bị tai nạn.

The elderly population is at risk of social isolation and neglect.

Người cao tuổi có nguy cơ bị xã hội cô lập và bỏ mặc.

At risk (Adjective)

ətɹˈɪsk
ətɹˈɪsk
01

Đang ở trong một tình huống có thể dẫn đến tổn hại hoặc nguy hiểm.

Being in a situation that could lead to harm or danger.

Ví dụ

Children living in poverty are at risk of malnutrition.

Trẻ em sống trong cảnh nghèo khó có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.

Teenagers engaging in risky behaviors are at risk of harm.

Thanh thiếu niên có hành vi nguy hiểm có nguy cơ bị tổn hại.

Elderly people living alone are at risk of social isolation.

Người già sống một mình có nguy cơ bị cô lập với xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Playing computer games, on the other hand, poses several to the development of children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Secondly, as people get older, the of sickness and disease also increases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] Advocates of banning dangerous sports believe that people face a of severe injuries due to the nature of the activity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] One benefit is that it can help you feel better overall and lower your of developing chronic illnesses [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with At risk

Không có idiom phù hợp