Bản dịch của từ At the back of beyond trong tiếng Việt

At the back of beyond

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At the back of beyond (Phrase)

ˈæt ðə bˈæk ˈʌv bɨˈɑnd
ˈæt ðə bˈæk ˈʌv bɨˈɑnd
01

Một nơi hẻo lánh hoặc tách biệt.

A remote or isolated place.

Ví dụ

They live at the back of beyond in rural Montana.

Họ sống ở nơi hẻo lánh ở vùng nông thôn Montana.

The community center is not at the back of beyond.

Trung tâm cộng đồng không ở nơi hẻo lánh.

Is this village really at the back of beyond?

Làng này có thật sự ở nơi hẻo lánh không?

They live at the back of beyond, far from any city.

Họ sống ở nơi hẻo lánh, xa bất kỳ thành phố nào.

She does not want to move to the back of beyond.

Cô ấy không muốn chuyển đến nơi hẻo lánh.

02

Một tình huống rất xa rời nền văn minh hoặc sự phát triển.

A situation that is very far away from civilization or development.

Ví dụ

They live at the back of beyond, far from any city.

Họ sống ở nơi rất xa, cách xa bất kỳ thành phố nào.

Many people do not want to live at the back of beyond.

Nhiều người không muốn sống ở nơi rất xa xôi.

Is it true that you found a house at the back of beyond?

Có phải bạn đã tìm thấy một ngôi nhà ở nơi rất xa không?

They live at the back of beyond, far from any city.

Họ sống ở nơi xa xôi, cách xa bất kỳ thành phố nào.

The community is not at the back of beyond; it’s well connected.

Cộng đồng này không ở nơi xa xôi; nó được kết nối tốt.

03

Một địa điểm khó tiếp cận hoặc đến được.

A location that is difficult to reach or access.

Ví dụ

The village of Greenfield is at the back of beyond.

Làng Greenfield nằm ở nơi khó tiếp cận.

Many people do not live at the back of beyond.

Nhiều người không sống ở nơi khó tiếp cận.

Is the school located at the back of beyond?

Trường học có nằm ở nơi khó tiếp cận không?

The village was at the back of beyond, far from any city.

Ngôi làng nằm ở nơi xa xôi, cách xa bất kỳ thành phố nào.

Many people do not live at the back of beyond anymore.

Nhiều người không còn sống ở nơi xa xôi nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at the back of beyond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At the back of beyond

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.