Bản dịch của từ At the crack of dawn trong tiếng Việt
At the crack of dawn

At the crack of dawn (Phrase)
We start our community clean-up at the crack of dawn every Saturday.
Chúng tôi bắt đầu dọn dẹp cộng đồng vào lúc sáng sớm mỗi thứ Bảy.
They do not hold meetings at the crack of dawn anymore.
Họ không tổ chức cuộc họp vào lúc sáng sớm nữa.
Do you prefer to volunteer at the crack of dawn or later?
Bạn thích tình nguyện vào lúc sáng sớm hay muộn hơn?
I wake up at the crack of dawn every day for exercise.
Tôi dậy vào lúc rạng sáng mỗi ngày để tập thể dục.
She does not like waking up at the crack of dawn for work.
Cô ấy không thích dậy vào lúc rạng sáng để đi làm.
Do you enjoy walking at the crack of dawn in the park?
Bạn có thích đi bộ vào lúc rạng sáng trong công viên không?
Một biểu thức được sử dụng để chỉ những giờ sáng sớm.
An expression used to indicate early morning hours.
We start volunteering at the crack of dawn every Saturday morning.
Chúng tôi bắt đầu tình nguyện vào lúc sáng sớm mỗi thứ Bảy.
They do not meet at the crack of dawn for social events.
Họ không gặp nhau vào lúc sáng sớm cho các sự kiện xã hội.
Do you often wake up at the crack of dawn to socialize?
Bạn có thường thức dậy vào lúc sáng sớm để giao lưu không?
Cụm từ "at the crack of dawn" đề cập đến thời điểm ban đầu của buổi sáng, khi mặt trời bắt đầu mọc và ánh sáng đầu tiên xuất hiện. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc thức dậy hoặc bắt đầu một hoạt động ngay từ sớm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù trong tiếng Anh Anh có thể nghe thấy cụm từ "at dawn" trong bối cảnh trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
