Bản dịch của từ At the crack of dawn trong tiếng Việt

At the crack of dawn

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At the crack of dawn (Phrase)

ˈæt ðə kɹˈæk ˈʌv dˈɔn
ˈæt ðə kɹˈæk ˈʌv dˈɔn
01

Vào lúc rất sớm của ngày, ngay khi trời bắt đầu sáng.

At the very beginning of the day, just as dawn is breaking.

Ví dụ

We start our community clean-up at the crack of dawn every Saturday.

Chúng tôi bắt đầu dọn dẹp cộng đồng vào lúc sáng sớm mỗi thứ Bảy.

They do not hold meetings at the crack of dawn anymore.

Họ không tổ chức cuộc họp vào lúc sáng sớm nữa.

Do you prefer to volunteer at the crack of dawn or later?

Bạn thích tình nguyện vào lúc sáng sớm hay muộn hơn?

02

Thời điểm khi ánh sáng đầu tiên của ngày xuất hiện.

The time when the first light of day appears.

Ví dụ

I wake up at the crack of dawn every day for exercise.

Tôi dậy vào lúc rạng sáng mỗi ngày để tập thể dục.

She does not like waking up at the crack of dawn for work.

Cô ấy không thích dậy vào lúc rạng sáng để đi làm.

Do you enjoy walking at the crack of dawn in the park?

Bạn có thích đi bộ vào lúc rạng sáng trong công viên không?

03

Một biểu thức được sử dụng để chỉ những giờ sáng sớm.

An expression used to indicate early morning hours.

Ví dụ

We start volunteering at the crack of dawn every Saturday morning.

Chúng tôi bắt đầu tình nguyện vào lúc sáng sớm mỗi thứ Bảy.

They do not meet at the crack of dawn for social events.

Họ không gặp nhau vào lúc sáng sớm cho các sự kiện xã hội.

Do you often wake up at the crack of dawn to socialize?

Bạn có thường thức dậy vào lúc sáng sớm để giao lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at the crack of dawn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I said earlier, I'm an early raiser and I get up at the of every day to complete all of my morning activity list [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with At the crack of dawn

Không có idiom phù hợp