Bản dịch của từ At the hands of trong tiếng Việt
At the hands of

At the hands of (Phrase)
Many people suffer at the hands of social inequality in America.
Nhiều người chịu đựng dưới tay của bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Children should not be at the hands of abusive adults.
Trẻ em không nên ở dưới tay của những người lớn lạm dụng.
Are we all at the hands of social media's influence?
Chúng ta có phải đều ở dưới tay ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Trong quyền lực của ai đó; thường được dùng để truyền đạt sự bất lực hoặc dễ bị tổn thương.
In the power of someone; often used to convey vulnerability or helplessness.
Many people feel vulnerable at the hands of social media influencers.
Nhiều người cảm thấy dễ bị tổn thương dưới tay những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Students are not safe at the hands of online bullies.
Học sinh không an toàn dưới tay những kẻ bắt nạt trực tuyến.
Are we truly at the hands of social inequality?
Chúng ta có thực sự nằm trong tay của sự bất bình đẳng xã hội không?
Many social changes occur at the hands of activists like Greta Thunberg.
Nhiều thay đổi xã hội xảy ra do hành động của các nhà hoạt động như Greta Thunberg.
These improvements are not always at the hands of the government.
Những cải tiến này không phải lúc nào cũng do chính phủ thực hiện.
What changes have been made at the hands of local community leaders?
Những thay đổi nào đã được thực hiện do các nhà lãnh đạo cộng đồng địa phương?
Cụm từ "at the hands of" được sử dụng để chỉ sự chịu đựng hoặc trải nghiệm hành động, thường là tiêu cực, đến từ một người hoặc một nhóm nào đó. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngữ nghĩa của "hands", hàm ý sự kiểm soát hoặc tác động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cách sử dụng khá tương đồng, không có sự khác biệt lớn về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "at the hands of" có thể mang tính văn học hơn khi được sử dụng trong các tác phẩm của Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



