Bản dịch của từ Atropine trong tiếng Việt
Atropine
Atropine (Noun)
Một hợp chất độc hại được tìm thấy trong cây cà dược chết người và các loại thực vật có liên quan. nó được sử dụng trong y học như một chất làm giãn cơ, ví dụ: trong việc làm giãn đồng tử của mắt.
A poisonous compound found in deadly nightshade and related plants. it is used in medicine as a muscle relaxant, e.g. in dilating the pupil of the eye.
Doctors administered atropine to the patient for eye examination.
Bác sĩ tiêm atropine cho bệnh nhân để kiểm tra mắt.
The social worker learned about atropine's medical uses for relaxation.
Người làm công tác xã hội tìm hiểu về các ứng dụng y tế của atropine để giảm căng thẳng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp