Bản dịch của từ Atropine trong tiếng Việt

Atropine

Noun [U/C]

Atropine (Noun)

ˈætɹəpˌin
ˈætɹəpˌin
01

Một hợp chất độc hại được tìm thấy trong cây cà dược chết người và các loại thực vật có liên quan. nó được sử dụng trong y học như một chất làm giãn cơ, ví dụ: trong việc làm giãn đồng tử của mắt.

A poisonous compound found in deadly nightshade and related plants. it is used in medicine as a muscle relaxant, e.g. in dilating the pupil of the eye.

Ví dụ

Doctors administered atropine to the patient for eye examination.

Bác sĩ tiêm atropine cho bệnh nhân để kiểm tra mắt.

The social worker learned about atropine's medical uses for relaxation.

Người làm công tác xã hội tìm hiểu về các ứng dụng y tế của atropine để giảm căng thẳng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atropine

Không có idiom phù hợp