Bản dịch của từ Atropine trong tiếng Việt
Atropine
Atropine (Noun)
Một hợp chất độc hại được tìm thấy trong cây cà dược chết người và các loại thực vật có liên quan. nó được sử dụng trong y học như một chất làm giãn cơ, ví dụ: trong việc làm giãn đồng tử của mắt.
A poisonous compound found in deadly nightshade and related plants. it is used in medicine as a muscle relaxant, e.g. in dilating the pupil of the eye.
Doctors administered atropine to the patient for eye examination.
Bác sĩ tiêm atropine cho bệnh nhân để kiểm tra mắt.
The social worker learned about atropine's medical uses for relaxation.
Người làm công tác xã hội tìm hiểu về các ứng dụng y tế của atropine để giảm căng thẳng.
The community discussed the dangers of atropine in plants like nightshade.
Cộng đồng thảo luận về nguy hiểm của atropine trong các loại cây như cây độc đào.
Họ từ
Atropine là một alkaloid phearphenol có nguồn gốc từ cây họ Solanaceae, chẳng hạn như Atropa belladonna. Nó hoạt động như một chất chống cholinergic, thường được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim, giãn đồng tử trong mắt và giảm tiết dịch trong các can thiệp y tế. Nghiên cứu cho thấy atropine có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự động, gây tác dụng phụ như tăng nhịp tim và khô miệng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết và phát âm.
Atropine có nguồn gốc từ tiếng Latin "Atropa", tên gọi của một loài cây cà độc dược (Atropa belladonna) thuộc họ Solanaceae. Từ "Atropa" có liên quan đến Atropos, một trong ba Norn trong thần thoại Hy Lạp, biểu trưng cho sự không thể tránh khỏi của số phận. Được phát hiện vào thế kỷ 19, atropine đã trở thành một chất chống cholinergic quan trọng trong y học. Ngày nay, nó được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng y tế, đặc biệt là trong điều trị ngộ độc chất chống cholinergic và để làm giãn đồng tử.
Atropine là một từ ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh y tế và dược phẩm thường không được đề cập nhiều. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc bài viết nghiên cứu về y học. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, atropine thường được sử dụng trong y học để chỉ một loại thuốc kháng cholinergic, phổ biến trong điều trị rối loạn nhịp tim và như một phản ứng đối phó với ngộ độc thuốc chống cholinesterase.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp