Bản dịch của từ Attached back pillow trong tiếng Việt
Attached back pillow
Noun [U/C]

Attached back pillow (Noun)
ətˈætʃt bˈæk pˈɪloʊ
ətˈætʃt bˈæk pˈɪloʊ
01
Một gối tựa hỗ trợ lưng khi ngồi.
A cushion that supports the back when seated.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Attached back pillow
Không có idiom phù hợp