Bản dịch của từ Attains trong tiếng Việt
Attains

Attains (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự đạt được.
Thirdperson singular simple present indicative of attain.
She attains her goals through hard work and dedication.
Cô ấy đạt được mục tiêu của mình nhờ làm việc chăm chỉ và cống hiến.
He does not attain success without facing challenges.
Anh ấy không đạt được thành công mà không đối mặt với thử thách.
Does she attain recognition in the social community?
Cô ấy có đạt được sự công nhận trong cộng đồng xã hội không?
Dạng động từ của Attains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaining |
Họ từ
"Attains" là dạng động từ của "attain", có nghĩa là đạt được hoặc giành được điều gì đó, thường liên quan đến mục tiêu hoặc thành tựu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và âm vực. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, ví dụ như "attains success" (đạt được thành công).
Từ "attains" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad atingere", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "attingere" nghĩa là "chạm đến". Sự kết hợp này thể hiện việc đạt được hoặc chạm tới một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, phản ánh quá trình phát triển về ý nghĩa từ việc đạt được một trạng thái hay thành tựu cụ thể. Ngày nay, "attains" thường dùng để chỉ sự đạt được thành công hoặc mục tiêu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "attains" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có khả năng xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề mục tiêu và thành tựu. Trong bối cảnh học thuật, "attains" thường được sử dụng để diễn tả sự đạt được kết quả, thành công trong các lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp hay phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về sự phát triển của các chỉ số hoặc tiêu chuẩn trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



