Bản dịch của từ Attribute analysis trong tiếng Việt

Attribute analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attribute analysis (Noun)

ˈætɹɨbjut ənˈæləsəs
ˈætɹɨbjut ənˈæləsəs
01

Một phương pháp thống kê được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau lên một kết quả cụ thể.

A statistical method used to evaluate the effect of various factors on a particular outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình xem xét các đặc điểm hoặc tính chất cụ thể của một chủ đề.

The process of examining specific characteristics or qualities of a subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nghiên cứu tập trung vào các tính năng và đặc điểm của một đối tượng hoặc một hiện tượng.

A study focusing on the features and characteristics of an object or a phenomenon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attribute analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attribute analysis

Không có idiom phù hợp