Bản dịch của từ Attrite trong tiếng Việt
Attrite

Attrite (Adjective)
The attrite shoes showed signs of heavy use in the marathon.
Đôi giày attrite cho thấy dấu hiệu sử dụng nhiều trong cuộc thi marathon.
Her attrite confidence made it hard to speak in public.
Sự tự tin attrite của cô ấy khiến việc nói trước công chúng trở nên khó khăn.
Are the attrite chairs still usable for the community center?
Những chiếc ghế attrite có còn sử dụng được cho trung tâm cộng đồng không?
Thần học. cảm giác hoặc thể hiện sự hao mòn. tương phản với sự ăn năn.
Theology feeling or expressing attrition contrasted with contrite.
Many students feel attrite about their social interactions during group projects.
Nhiều sinh viên cảm thấy mệt mỏi về các tương tác xã hội trong dự án nhóm.
She does not express an attrite attitude towards her classmates in discussions.
Cô ấy không thể hiện thái độ mệt mỏi với bạn học trong các cuộc thảo luận.
Do you think social media makes people feel more attrite today?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi hơn hôm nay không?
Từ "attrite" (tiếng Anh) mang nghĩa là làm hao mòn hoặc sử dụng dần trong quá trình làm việc hoặc chiến đấu. Chữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc kinh doanh để chỉ việc giảm bớt lực lượng hoặc tài nguyên qua thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attrite" có thể không thể hiện sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng tần suất sử dụng từ này có thể ít hơn trong ngữ cảnh hàng ngày, vì vậy các phiên bản tiếng Anh khác có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như 'wear down' để diễn đạt ý tương tự.
Từ "attrite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attrit-", phần gốc của động từ "attritere", nghĩa là "cọ xát" hoặc "mài mòn". Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm giảm đi hoặc suy yếu dần, thường dùng trong những mô hình tâm lý học về sự kiệt sức hoặc tổn thương tâm lý. Sự chuyển đổi này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh quá trình tích lũy và tiêu hao mà con người phải trải qua trong bối cảnh căng thẳng và áp lực xã hội.
Từ "attrite" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, "attrite" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, liên quan đến việc giảm bớt số lượng người tham gia hoặc tình trạng sa thải trong một tổ chức. Thuật ngữ này có thể cũng được áp dụng trong lĩnh vực giải phẫu, miêu tả quá trình mài mòn hoặc suy giảm.