Bản dịch của từ Auburn hair trong tiếng Việt

Auburn hair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auburn hair (Noun)

ˈɑbɚn hˈɛɹ
ˈɑbɚn hˈɛɹ
01

Màu đỏ nâu thường dùng để miêu tả tóc.

A reddish-brown color often used to describe hair.

Ví dụ

Jessica has beautiful auburn hair that shines in the sunlight.

Jessica có mái tóc nâu đỏ đẹp tỏa sáng dưới ánh nắng.

Not everyone can pull off auburn hair like Emma does.

Không phải ai cũng có thể để tóc nâu đỏ như Emma.

Do you think auburn hair is trendy for social events?

Bạn có nghĩ rằng tóc nâu đỏ là xu hướng cho các sự kiện xã hội không?

02

Màu tóc là sự pha trộn giữa các tông màu đỏ và nâu.

A hair color that is a blend of red and brown tones.

Ví dụ

Maria has beautiful auburn hair that everyone admires at school.

Maria có mái tóc nâu đỏ đẹp mà mọi người ngưỡng mộ ở trường.

John does not have auburn hair; he has black hair instead.

John không có tóc nâu đỏ; anh ấy có tóc đen.

Does Sarah's auburn hair make her stand out at social events?

Tóc nâu đỏ của Sarah có làm cô ấy nổi bật trong các sự kiện xã hội không?

03

Thuật ngữ được sử dụng để phân loại một sắc thái cụ thể của tóc trong phổ màu tóc.

The term used to categorize a specific shade of hair in the spectrum of hair colors.

Ví dụ

Many people admire Sarah's beautiful auburn hair at social events.

Nhiều người ngưỡng mộ mái tóc nâu đỏ đẹp của Sarah tại sự kiện xã hội.

John does not like his auburn hair in bright sunlight.

John không thích mái tóc nâu đỏ của mình dưới ánh nắng mặt trời.

Does Emily's auburn hair attract attention at parties?

Mái tóc nâu đỏ của Emily có thu hút sự chú ý tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auburn hair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auburn hair

Không có idiom phù hợp