Bản dịch của từ Auburn hair trong tiếng Việt
Auburn hair

Auburn hair (Noun)
Jessica has beautiful auburn hair that shines in the sunlight.
Jessica có mái tóc nâu đỏ đẹp tỏa sáng dưới ánh nắng.
Not everyone can pull off auburn hair like Emma does.
Không phải ai cũng có thể để tóc nâu đỏ như Emma.
Do you think auburn hair is trendy for social events?
Bạn có nghĩ rằng tóc nâu đỏ là xu hướng cho các sự kiện xã hội không?
Maria has beautiful auburn hair that everyone admires at school.
Maria có mái tóc nâu đỏ đẹp mà mọi người ngưỡng mộ ở trường.
John does not have auburn hair; he has black hair instead.
John không có tóc nâu đỏ; anh ấy có tóc đen.
Does Sarah's auburn hair make her stand out at social events?
Tóc nâu đỏ của Sarah có làm cô ấy nổi bật trong các sự kiện xã hội không?
Thuật ngữ được sử dụng để phân loại một sắc thái cụ thể của tóc trong phổ màu tóc.
The term used to categorize a specific shade of hair in the spectrum of hair colors.
Many people admire Sarah's beautiful auburn hair at social events.
Nhiều người ngưỡng mộ mái tóc nâu đỏ đẹp của Sarah tại sự kiện xã hội.
John does not like his auburn hair in bright sunlight.
John không thích mái tóc nâu đỏ của mình dưới ánh nắng mặt trời.
Does Emily's auburn hair attract attention at parties?
Mái tóc nâu đỏ của Emily có thu hút sự chú ý tại bữa tiệc không?
Tóc nâu đỏ, hay còn gọi là "auburn hair" trong tiếng Anh, là thuật ngữ chỉ màu tóc có sự pha trộn giữa nâu và đỏ, tạo nên sắc thái ấm áp và tự nhiên. Màu tóc này thường được yêu thích trong các nền văn hóa phương Tây và có nhiều biến thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, người nói có thể nhấn mạnh vẻ đẹp độc đáo của tóc nâu đỏ qua các phương tiện truyền thông như phim ảnh và quảng cáo.