Bản dịch của từ Audit representation trong tiếng Việt

Audit representation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audit representation(Noun)

ˈɔdɨt ɹˌɛpɹəzɛntˈeɪʃən
ˈɔdɨt ɹˌɛpɹəzɛntˈeɪʃən
01

Một tuyên bố chính thức được thực hiện bởi một thực thể để khẳng định độ chính xác và tính đầy đủ của báo cáo tài chính của nó.

A formal statement made by an entity to affirm the accuracy and completeness of its financial statements.

Ví dụ
02

Quá trình cung cấp sự đảm bảo rằng thông tin được trình bày trong các tài liệu tài chính là đáng tin cậy và hợp lệ.

The process of providing assurance that the information presented in financial documents is reliable and valid.

Ví dụ
03

Một tuyên bố thường được yêu cầu trong các cuộc kiểm toán tài chính, đảm bảo rằng tất cả các tiết lộ cần thiết đã được thực hiện.

A declaration generally required in financial audits, ensuring that all necessary disclosures have been made.

Ví dụ