Bản dịch của từ Autoethnography trong tiếng Việt

Autoethnography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoethnography (Noun)

ˌɔtətˈɑnfəɡˌɛɹi
ˌɔtətˈɑnfəɡˌɛɹi
01

Một nghiên cứu dân tộc học dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc giai thoại của chính một người, hoặc một cách tiếp cận để tiến hành nghiên cứu trong đó kinh nghiệm cá nhân hoặc giai thoại được làm nổi bật.

An ethnographic study drawing on ones own anecdotal or personal experience or an approach to conducting research in which anecdotal or personal experience is foregrounded.

Ví dụ

Autoethnography reveals personal stories in social research, like Jane's experience.

Autoethnography tiết lộ những câu chuyện cá nhân trong nghiên cứu xã hội, như trải nghiệm của Jane.

Autoethnography does not replace traditional methods in social science studies.

Autoethnography không thay thế các phương pháp truyền thống trong nghiên cứu khoa học xã hội.

Is autoethnography effective for understanding social issues in today's world?

Autoethnography có hiệu quả trong việc hiểu các vấn đề xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autoethnography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoethnography

Không có idiom phù hợp