Bản dịch của từ Autoinjector trong tiếng Việt

Autoinjector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoinjector(Noun)

ˌɔtədʒˈɑnɨktɚ
ˌɔtədʒˈɑnɨktɚ
01

Thuốc. Một thiết bị dùng để tự tiêm thuốc.

Medicine A device used for the selfadministration of a drug by injection.

Ví dụ
02

Thiết bị tự động bơm chất lỏng hoặc khí vào xi lanh động cơ, dụng cụ, v.v.

A device that automatically injects a liquid or gas into an engine cylinder instrument etc.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh