Bản dịch của từ Autoinjector trong tiếng Việt

Autoinjector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autoinjector (Noun)

01

Thuốc. một thiết bị dùng để tự tiêm thuốc.

Medicine a device used for the selfadministration of a drug by injection.

Ví dụ

Many people use an autoinjector for their allergy medication every spring.

Nhiều người sử dụng autoinjector cho thuốc dị ứng mỗi mùa xuân.

Not everyone knows how to use an autoinjector properly.

Không phải ai cũng biết cách sử dụng autoinjector đúng cách.

Do you have an autoinjector for your severe allergies?

Bạn có autoinjector cho dị ứng nghiêm trọng của bạn không?

02

Thiết bị tự động bơm chất lỏng hoặc khí vào xi lanh động cơ, dụng cụ, v.v.

A device that automatically injects a liquid or gas into an engine cylinder instrument etc.

Ví dụ

The autoinjector helps deliver medicine quickly during emergencies.

Autoinjector giúp cung cấp thuốc nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.

The autoinjector does not work without a proper battery.

Autoinjector không hoạt động nếu không có pin đúng cách.

Is the autoinjector safe for children to use?

Autoinjector có an toàn cho trẻ em sử dụng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autoinjector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autoinjector

Không có idiom phù hợp