Bản dịch của từ Automatic teller machine card trong tiếng Việt

Automatic teller machine card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automatic teller machine card (Noun)

ˌɔtəmˈætɨk tˈɛlɚ məʃˈin kˈɑɹd
ˌɔtəmˈætɨk tˈɛlɚ məʃˈin kˈɑɹd
01

Thẻ nhựa do ngân hàng phát hành cho phép chủ sở hữu truy cập vào máy rút tiền tự động (atm) để thực hiện các giao dịch như rút tiền mặt.

A plastic card issued by a bank that allows the holder to access automated teller machines atms for transactions such as withdrawing cash.

Ví dụ

I use my automatic teller machine card to withdraw cash every week.

Tôi sử dụng thẻ máy rút tiền tự động để rút tiền mỗi tuần.

She doesn't carry her automatic teller machine card when going out.

Cô ấy không mang thẻ máy rút tiền tự động khi ra ngoài.

Do you have your automatic teller machine card for the trip tomorrow?

Bạn có thẻ máy rút tiền tự động cho chuyến đi ngày mai không?

02

Một thiết bị được sử dụng trong các dịch vụ ngân hàng yêu cầu thẻ hoạt động, cho phép giao dịch theo cách tự phục vụ.

A device used in banking services that requires a card to operate allowing transactions in a selfservice manner.

Ví dụ

I used my automatic teller machine card to withdraw cash yesterday.

Hôm qua, tôi đã sử dụng thẻ máy rút tiền để rút tiền mặt.

She did not forget her automatic teller machine card at home.

Cô ấy không quên thẻ máy rút tiền ở nhà.

Did you remember to bring your automatic teller machine card today?

Bạn có nhớ mang thẻ máy rút tiền hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automatic teller machine card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automatic teller machine card

Không có idiom phù hợp