Bản dịch của từ Automatic teller machine card trong tiếng Việt
Automatic teller machine card

Automatic teller machine card (Noun)
Thẻ nhựa do ngân hàng phát hành cho phép chủ sở hữu truy cập vào máy rút tiền tự động (atm) để thực hiện các giao dịch như rút tiền mặt.
A plastic card issued by a bank that allows the holder to access automated teller machines atms for transactions such as withdrawing cash.
I use my automatic teller machine card to withdraw cash every week.
Tôi sử dụng thẻ máy rút tiền tự động để rút tiền mỗi tuần.
She doesn't carry her automatic teller machine card when going out.
Cô ấy không mang thẻ máy rút tiền tự động khi ra ngoài.
Do you have your automatic teller machine card for the trip tomorrow?
Bạn có thẻ máy rút tiền tự động cho chuyến đi ngày mai không?
I used my automatic teller machine card to withdraw cash yesterday.
Hôm qua, tôi đã sử dụng thẻ máy rút tiền để rút tiền mặt.
She did not forget her automatic teller machine card at home.
Cô ấy không quên thẻ máy rút tiền ở nhà.
Did you remember to bring your automatic teller machine card today?
Bạn có nhớ mang thẻ máy rút tiền hôm nay không?
Thẻ máy rút tiền tự động (ATM card) là một loại thẻ ngân hàng được phát hành cho khách hàng nhằm mục đích sử dụng tại các máy rút tiền tự động. Thẻ này cho phép người sử dụng truy cập tài khoản ngân hàng của họ để thực hiện các giao dịch như rút tiền, chuyển khoản và kiểm tra số dư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tại Mỹ, người ta thường gọi tắt là "ATM card" trong khi ở Anh, cũng có thể thấy các từ như "cash card".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp