Bản dịch của từ Autopen trong tiếng Việt
Autopen

Autopen (Noun)
Một thiết bị cơ học tự động tái tạo chữ ký của một người, thường được sử dụng trong trường hợp ai đó được yêu cầu ký một khối lượng lớn tài liệu.
A mechanical device that automatically reproduces a persons signature used typically in situations where someone is required to sign a large volume of documents.
The autopen signed 1,000 letters for the charity event last week.
Autopen đã ký 1.000 bức thư cho sự kiện từ thiện tuần trước.
Many people do not trust the autopen for important legal documents.
Nhiều người không tin tưởng autopen cho các tài liệu pháp lý quan trọng.
Did the company use an autopen to sign the contracts?
Công ty có sử dụng autopen để ký hợp đồng không?
"Autopen" là một thiết bị điện tử được sử dụng để tự động sao chép chữ ký hoặc chữ viết tay. Công nghệ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để tiết kiệm thời gian và công sức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, sự phổ biến của thiết bị có thể khác nhau.
Từ "autopen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auto-" nghĩa là "tự động" và từ "pen" xuất phát từ tiếng Latin "penna" có nghĩa là "cánh" hoặc "bút". Ban đầu, "penna" được sử dụng để chỉ các dụng cụ viết được làm từ lông chim. Kết hợp lại, "autopen" chỉ một thiết bị viết tự động, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ văn phòng và nhu cầu tăng cường hiệu quả trong việc ký tên mà không cần sự can thiệp trực tiếp.
Từ "autopen" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghiên cứu và văn bản chính thức, "autopen" được sử dụng để chỉ thiết bị tự động ký tên, thường thấy trong các tình huống hành chính hoặc trong giới chức quyền lực. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học thuật.