Bản dịch của từ Autoplasty trong tiếng Việt
Autoplasty
Noun [U/C]
Autoplasty (Noun)
Ví dụ
Autoplasty can help burn victims recover their skin effectively and quickly.
Phẫu thuật tự ghép có thể giúp nạn nhân bỏng phục hồi da hiệu quả.
Many people do not understand the importance of autoplasty in healing.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phẫu thuật tự ghép trong việc chữa lành.
Is autoplasty a common procedure in hospitals for skin injuries?
Phẫu thuật tự ghép có phải là thủ tục phổ biến trong bệnh viện cho chấn thương da không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Autoplasty
Không có idiom phù hợp