Bản dịch của từ Autosensitization trong tiếng Việt
Autosensitization
Autosensitization (Noun)
Autosensitization can occur in rare cases of autoimmune diseases.
Autosensitization có thể xảy ra trong những trường hợp bệnh tự miễn hiếm gặp.
Many people do not understand autosensitization in social health discussions.
Nhiều người không hiểu autosensitization trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Is autosensitization a common topic at social health seminars?
Autosensitization có phải là một chủ đề phổ biến tại các hội thảo sức khỏe xã hội không?
Sự phát triển hoặc sản xuất khả năng tự miễn dịch hoặc tự dị ứng.
The development or production of autoimmunity or autoallergy.
Autosensitization can lead to various social challenges for affected individuals.
Sự tự nhạy cảm có thể dẫn đến nhiều thách thức xã hội cho những người bị ảnh hưởng.
Many people do not understand autosensitization and its social implications.
Nhiều người không hiểu sự tự nhạy cảm và những tác động xã hội của nó.
What are the social effects of autosensitization in communities today?
Những tác động xã hội của sự tự nhạy cảm trong cộng đồng ngày nay là gì?
Autosensitization là một thuật ngữ trong lĩnh vực miễn dịch học, chỉ quá trình trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể phát triển phản ứng quá mức đối với một chất tự nhiên hoặc một tác nhân đã từng kích thích cơ thể. Quá trình này thường xảy ra sau khi có sự tiếp xúc trước đó với chất gây dị ứng, dẫn đến việc cơ thể trở nên nhạy cảm hơn. Thuật ngữ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng về mặt khái niệm, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa và ứng dụng trong cả hai phương ngữ.
Từ "autosensitization" bắt nguồn từ hai yếu tố Latin: "auto-" có nghĩa là "tự" và "sensus", nghĩa là "cảm nhận". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này diễn tả quá trình mà cơ thể tự phát triển tính nhạy cảm đối với một chất nào đó, thường là kháng nguyên, dẫn đến phản ứng miễn dịch mạnh mẽ. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 20, khắc họa sự phức tạp trong quá trình miễn dịch tự nhiên và ứng dụng trong nghiên cứu về dị ứng và bệnh tự miễn.
Khái niệm "autosensitization" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên sâu về y học và sinh học, liên quan đến hiện tượng cảm ứng tự phát trong hệ thống miễn dịch. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu và thảo luận về các phản ứng dị ứng và bệnh tự miễn dịch.