Bản dịch của từ Autosensitization trong tiếng Việt

Autosensitization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autosensitization (Noun)

01

Nhạy cảm với một kháng nguyên lạ đã có sẵn trong cơ thể (hiện nay hiếm gặp hoặc không được sử dụng).

Sensitization to a foreign antigen already present within the body now rare or disused.

Ví dụ

Autosensitization can occur in rare cases of autoimmune diseases.

Autosensitization có thể xảy ra trong những trường hợp bệnh tự miễn hiếm gặp.

Many people do not understand autosensitization in social health discussions.

Nhiều người không hiểu autosensitization trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.

Is autosensitization a common topic at social health seminars?

Autosensitization có phải là một chủ đề phổ biến tại các hội thảo sức khỏe xã hội không?

02

Sự phát triển hoặc sản xuất khả năng tự miễn dịch hoặc tự dị ứng.

The development or production of autoimmunity or autoallergy.

Ví dụ

Autosensitization can lead to various social challenges for affected individuals.

Sự tự nhạy cảm có thể dẫn đến nhiều thách thức xã hội cho những người bị ảnh hưởng.

Many people do not understand autosensitization and its social implications.

Nhiều người không hiểu sự tự nhạy cảm và những tác động xã hội của nó.

What are the social effects of autosensitization in communities today?

Những tác động xã hội của sự tự nhạy cảm trong cộng đồng ngày nay là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autosensitization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autosensitization

Không có idiom phù hợp