Bản dịch của từ Autunite trong tiếng Việt

Autunite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autunite (Noun)

01

Một khoáng chất màu vàng xuất hiện dưới dạng tinh thể hình vuông phát huỳnh quang dưới ánh sáng cực tím. nó là một loại photphat ngậm nước của canxi và uranium.

A yellow mineral occurring as square crystals which fluoresce in ultraviolet light it is a hydrated phosphate of calcium and uranium.

Ví dụ

Autunite is a rare mineral used in jewelry for its fluorescence.

Autunite là một khoáng vật hiếm được sử dụng trong trang sức vì khả năng phát quang.

Not many people are familiar with autunite due to its rarity.

Không nhiều người quen thuộc với autunite do sự hiếm có của nó.

Is autunite considered a valuable mineral in the social context?

Autunite có được coi là một khoáng vật quý giá trong bối cảnh xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autunite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autunite

Không có idiom phù hợp