Bản dịch của từ Autunite trong tiếng Việt
Autunite

Autunite (Noun)
Autunite is a rare mineral used in jewelry for its fluorescence.
Autunite là một khoáng vật hiếm được sử dụng trong trang sức vì khả năng phát quang.
Not many people are familiar with autunite due to its rarity.
Không nhiều người quen thuộc với autunite do sự hiếm có của nó.
Is autunite considered a valuable mineral in the social context?
Autunite có được coi là một khoáng vật quý giá trong bối cảnh xã hội không?
Autunite là một khoáng vật phi kim loại, thuộc nhóm urani với công thức hóa học chính là Ca(UO2)2(PO4)2·10-12H2O. Nó thường có màu vàng sáng hoặc xanh lục và được tìm thấy trong các mỏ urani. Autunite phát quang dưới ánh sáng UV, tạo ra phản ứng hấp dẫn trong nghiên cứu khoáng vật học. Được phát hiện đầu tiên ở Autun, Pháp, khoáng vật này rất quan trọng trong lĩnh vực địa chất và ngành công nghiệp hạt nhân.
Từ "autunite" có gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ "Autun", tên một thành phố ở Pháp, nơi khoáng chất này lần đầu tiên được phát hiện, và hậu tố "-ite", chỉ các khoáng vật. Autunite là một khoáng vật urani quan trọng, chứa một lượng lớn urani và phốt pho. Lịch sử khai thác và nghiên cứu autunite phản ánh sự quan tâm đến urani trong ngành năng lượng, từ những năm đầu của thế kỷ 20 cho đến nay, do tính chất phóng xạ của nó.
Từ "autunite" là một khoáng vật urani phylosilicat, thường được đề cập trong các văn bản khoa học và địa chất. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến khoáng vật hoặc tài nguyên thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "autunite" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khoáng vật và địa chất hạt nhân, cụ thể trong việc nghiên cứu nguồn urani và ứng dụng trong năng lượng.