Bản dịch của từ Average order volume trong tiếng Việt

Average order volume

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Average order volume (Noun)

ˈævɚɨdʒ ˈɔɹdɚ vˈɑljum
ˈævɚɨdʒ ˈɔɹdɚ vˈɑljum
01

Lượng hàng hoá trung bình được đặt trong một khoảng thời gian cụ thể.

The average amount of goods ordered over a specific period of time.

Ví dụ

The average order volume increased by 20% last year.

Khối lượng đơn hàng trung bình đã tăng 20% năm ngoái.

The average order volume does not reflect customer satisfaction.

Khối lượng đơn hàng trung bình không phản ánh sự hài lòng của khách hàng.

What is the average order volume for this quarter?

Khối lượng đơn hàng trung bình của quý này là bao nhiêu?

02

Một chỉ số hiệu suất chính được sử dụng trong kinh doanh để đo lường khối lượng bán hàng.

A key performance indicator used in business to measure sales volume.

Ví dụ

The average order volume increased by 15% this quarter.

Khối lượng đơn hàng trung bình tăng 15% trong quý này.

The average order volume does not reflect customer satisfaction.

Khối lượng đơn hàng trung bình không phản ánh sự hài lòng của khách hàng.

What is the average order volume for social media campaigns?

Khối lượng đơn hàng trung bình cho các chiến dịch truyền thông xã hội là gì?

03

Một chỉ số giúp doanh nghiệp hiểu các xu hướng bán hàng và hành vi của khách hàng.

A metric that helps businesses understand their sales trends and customer behavior.

Ví dụ

The average order volume increased by 15% last quarter for Amazon.

Khối lượng đơn hàng trung bình đã tăng 15% trong quý trước của Amazon.

The average order volume does not reflect customer satisfaction accurately.

Khối lượng đơn hàng trung bình không phản ánh sự hài lòng của khách hàng chính xác.

What is the average order volume for online food delivery services?

Khối lượng đơn hàng trung bình cho dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/average order volume/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Average order volume

Không có idiom phù hợp