Bản dịch của từ Average order volume trong tiếng Việt
Average order volume

Average order volume (Noun)
The average order volume increased by 20% last year.
Khối lượng đơn hàng trung bình đã tăng 20% năm ngoái.
The average order volume does not reflect customer satisfaction.
Khối lượng đơn hàng trung bình không phản ánh sự hài lòng của khách hàng.
What is the average order volume for this quarter?
Khối lượng đơn hàng trung bình của quý này là bao nhiêu?
Một chỉ số hiệu suất chính được sử dụng trong kinh doanh để đo lường khối lượng bán hàng.
A key performance indicator used in business to measure sales volume.
The average order volume increased by 15% this quarter.
Khối lượng đơn hàng trung bình tăng 15% trong quý này.
The average order volume does not reflect customer satisfaction.
Khối lượng đơn hàng trung bình không phản ánh sự hài lòng của khách hàng.
What is the average order volume for social media campaigns?
Khối lượng đơn hàng trung bình cho các chiến dịch truyền thông xã hội là gì?
Một chỉ số giúp doanh nghiệp hiểu các xu hướng bán hàng và hành vi của khách hàng.
A metric that helps businesses understand their sales trends and customer behavior.
The average order volume increased by 15% last quarter for Amazon.
Khối lượng đơn hàng trung bình đã tăng 15% trong quý trước của Amazon.
The average order volume does not reflect customer satisfaction accurately.
Khối lượng đơn hàng trung bình không phản ánh sự hài lòng của khách hàng chính xác.
What is the average order volume for online food delivery services?
Khối lượng đơn hàng trung bình cho dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến là gì?