Bản dịch của từ Average order volume trong tiếng Việt
Average order volume
Noun [U/C]

Average order volume (Noun)
ˈævɚɨdʒ ˈɔɹdɚ vˈɑljum
ˈævɚɨdʒ ˈɔɹdɚ vˈɑljum
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số hiệu suất chính được sử dụng trong kinh doanh để đo lường khối lượng bán hàng.
A key performance indicator used in business to measure sales volume.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số giúp doanh nghiệp hiểu các xu hướng bán hàng và hành vi của khách hàng.
A metric that helps businesses understand their sales trends and customer behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Average order volume
Không có idiom phù hợp