Bản dịch của từ Aversion therapy trong tiếng Việt

Aversion therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aversion therapy (Noun)

01

Một phương pháp điều trị hoặc trị liệu nhằm mục đích loại bỏ hoặc giảm bớt sức mạnh của những hành vi hoặc sự hấp dẫn không mong muốn bằng cách gây ra phản ứng khó chịu hoặc ác cảm đối với hành vi hoặc sự thu hút đó.

A treatment or therapy intended to eliminate or reduce the strength of unwanted behaviors or attractions by causing an unpleasant or aversive reaction to the behavior or attraction.

Ví dụ

The clinic offers aversion therapy for addiction recovery.

Phòng khám cung cấp phương pháp điều trị phản cảm cho việc phục hồi sau nghiện.

Aversion therapy is used to discourage harmful habits in society.

Phương pháp điều trị phản cảm được sử dụng để ngăn chặn thói quen có hại trong xã hội.

Some people find aversion therapy effective for behavior modification.

Một số người thấy phương pháp điều trị phản cảm hiệu quả cho việc sửa đổi hành vi.

Some individuals undergo aversion therapy to quit smoking.

Một số cá nhân trải qua phương pháp điều trị tránh né để bỏ hút thuốc.

Aversion therapy is used to address phobias and addictive behaviors.

Phương pháp tránh né được sử dụng để giải quyết nỗi sợ và hành vi nghiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aversion therapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aversion therapy

Không có idiom phù hợp