Bản dịch của từ Aversion therapy trong tiếng Việt
Aversion therapy
Aversion therapy (Noun)
Một phương pháp điều trị hoặc trị liệu nhằm mục đích loại bỏ hoặc giảm bớt sức mạnh của những hành vi hoặc sự hấp dẫn không mong muốn bằng cách gây ra phản ứng khó chịu hoặc ác cảm đối với hành vi hoặc sự thu hút đó.
A treatment or therapy intended to eliminate or reduce the strength of unwanted behaviors or attractions by causing an unpleasant or aversive reaction to the behavior or attraction.
The clinic offers aversion therapy for addiction recovery.
Phòng khám cung cấp phương pháp điều trị phản cảm cho việc phục hồi sau nghiện.
Aversion therapy is used to discourage harmful habits in society.
Phương pháp điều trị phản cảm được sử dụng để ngăn chặn thói quen có hại trong xã hội.
Some people find aversion therapy effective for behavior modification.
Một số người thấy phương pháp điều trị phản cảm hiệu quả cho việc sửa đổi hành vi.
Some individuals undergo aversion therapy to quit smoking.
Một số cá nhân trải qua phương pháp điều trị tránh né để bỏ hút thuốc.
Aversion therapy is used to address phobias and addictive behaviors.
Phương pháp tránh né được sử dụng để giải quyết nỗi sợ và hành vi nghiện.
Liệu pháp chống ghét (aversion therapy) là một phương pháp điều trị tâm lý nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ hành vi không mong muốn bằng cách kết hợp chúng với những trải nghiệm tiêu cực. Phương pháp này thường được sử dụng trong điều trị các rối loạn tâm lý như nghiện rượu, thuốc lá hoặc các hành vi lệch lạc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần như tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "aversion" bắt nguồn từ tiếng Latin "aversio", có nghĩa là "sự quay đi" hoặc "sự xa lánh". Cụm từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "aversion" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Liên quan đến điều trị tâm lý, "aversion therapy" đề cập đến phương pháp điều trị nhằm giảm bớt hành vi không mong muốn bằng cách gắn kết các cảm xúc tiêu cực với chúng. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự xa lánh và việc thay đổi hành vi trong liệu pháp tâm lý.
"Aversion therapy" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và điều trị tâm thần. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong Writing và Speaking, nhưng ít gặp trong Listening và Reading do tính chuyên môn cao. Aversion therapy thường được sử dụng trong các trường hợp điều trị nghiện ngập hoặc rối loạn hành vi, nơi mà những cảm giác tiêu cực được áp dụng để giảm thiểu hành động không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp