Bản dịch của từ Awakens trong tiếng Việt
Awakens
Awakens (Verb)
The documentary awakens people's awareness of climate change issues.
Bộ phim tài liệu làm mọi người nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu.
This article does not awaken any concerns about social inequality.
Bài viết này không làm dấy lên mối quan tâm về bất bình đẳng xã hội.
Does the news report awaken citizens to the importance of voting?
Bản tin có làm công dân nhận thức về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu không?
Volunteering awakens a sense of community among local residents in Chicago.
Làm tình nguyện khơi dậy tinh thần cộng đồng giữa cư dân địa phương ở Chicago.
Social media does not always awaken positive emotions in its users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng khơi dậy cảm xúc tích cực trong người dùng.
How does art awaken social awareness in young people today?
Nghệ thuật khơi dậy nhận thức xã hội ở giới trẻ ngày nay như thế nào?
The loud music awakens everyone at the social event.
Âm nhạc lớn đánh thức mọi người tại sự kiện xã hội.
The noise does not awaken the sleeping children during the gathering.
Tiếng ồn không đánh thức những đứa trẻ đang ngủ trong buổi tụ họp.
Does the speaker's voice awaken the audience at the conference?
Giọng nói của diễn giả có đánh thức khán giả tại hội nghị không?
Dạng động từ của Awakens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awaken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awakened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awakened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awakens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awakening |
Awakens (Noun)
Social media awakens new awareness about global issues like climate change.
Mạng xã hội đánh thức nhận thức mới về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
The movement does not awaken awareness among all community members.
Phong trào không đánh thức nhận thức trong tất cả các thành viên cộng đồng.
How does art awaken awareness of social justice issues?
Nghệ thuật làm thế nào để đánh thức nhận thức về các vấn đề công bằng xã hội?
Trạng thái tỉnh táo.
A state of being awake.
The community awakens to the importance of mental health awareness.
Cộng đồng nhận thức được tầm quan trọng của việc nâng cao sức khỏe tâm thần.
The town does not awakens during the night; it stays quiet.
Thị trấn không thức dậy vào ban đêm; nó vẫn im lặng.
Does the festival awakens a sense of unity among the residents?
Liệu lễ hội có đánh thức cảm giác đoàn kết giữa các cư dân không?
The discussion awakens new ideas about social justice in our community.
Cuộc thảo luận đánh thức những ý tưởng mới về công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The seminar does not awaken interest in social issues among young people.
Hội thảo không đánh thức sự quan tâm đến các vấn đề xã hội trong giới trẻ.
Does the documentary awaken awareness of social inequality in America?
Bộ phim tài liệu có đánh thức nhận thức về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp