Bản dịch của từ Awakens trong tiếng Việt

Awakens

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awakens (Verb)

əwˈeɪknz
əwˈeɪknz
01

Nhận thức được điều gì đó.

To become aware of something.

Ví dụ

The documentary awakens people's awareness of climate change issues.

Bộ phim tài liệu làm mọi người nhận thức về vấn đề biến đổi khí hậu.

This article does not awaken any concerns about social inequality.

Bài viết này không làm dấy lên mối quan tâm về bất bình đẳng xã hội.

Does the news report awaken citizens to the importance of voting?

Bản tin có làm công dân nhận thức về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu không?

02

Để khơi dậy hoặc kích thích.

To arouse or stimulate.

Ví dụ

Volunteering awakens a sense of community among local residents in Chicago.

Làm tình nguyện khơi dậy tinh thần cộng đồng giữa cư dân địa phương ở Chicago.

Social media does not always awaken positive emotions in its users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng khơi dậy cảm xúc tích cực trong người dùng.

How does art awaken social awareness in young people today?

Nghệ thuật khơi dậy nhận thức xã hội ở giới trẻ ngày nay như thế nào?

03

Gây mất ngủ.

To cause to stop sleeping.

Ví dụ

The loud music awakens everyone at the social event.

Âm nhạc lớn đánh thức mọi người tại sự kiện xã hội.

The noise does not awaken the sleeping children during the gathering.

Tiếng ồn không đánh thức những đứa trẻ đang ngủ trong buổi tụ họp.

Does the speaker's voice awaken the audience at the conference?

Giọng nói của diễn giả có đánh thức khán giả tại hội nghị không?

Dạng động từ của Awakens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awaken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awakened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awakened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awakens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awakening

Awakens (Noun)

01

Sự xuất hiện của một nhận thức mới.

A coming into existence of a new awareness.

Ví dụ

Social media awakens new awareness about global issues like climate change.

Mạng xã hội đánh thức nhận thức mới về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.

The movement does not awaken awareness among all community members.

Phong trào không đánh thức nhận thức trong tất cả các thành viên cộng đồng.

How does art awaken awareness of social justice issues?

Nghệ thuật làm thế nào để đánh thức nhận thức về các vấn đề công bằng xã hội?

02

Trạng thái tỉnh táo.

A state of being awake.

Ví dụ

The community awakens to the importance of mental health awareness.

Cộng đồng nhận thức được tầm quan trọng của việc nâng cao sức khỏe tâm thần.

The town does not awakens during the night; it stays quiet.

Thị trấn không thức dậy vào ban đêm; nó vẫn im lặng.

Does the festival awakens a sense of unity among the residents?

Liệu lễ hội có đánh thức cảm giác đoàn kết giữa các cư dân không?

03

Hành động thức tỉnh.

The act of awaking.

Ví dụ

The discussion awakens new ideas about social justice in our community.

Cuộc thảo luận đánh thức những ý tưởng mới về công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The seminar does not awaken interest in social issues among young people.

Hội thảo không đánh thức sự quan tâm đến các vấn đề xã hội trong giới trẻ.

Does the documentary awaken awareness of social inequality in America?

Bộ phim tài liệu có đánh thức nhận thức về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awakens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awakens

Không có idiom phù hợp