Bản dịch của từ Awkwardness trong tiếng Việt
Awkwardness
Awkwardness (Noun)
Her awkwardness in social situations often made her feel uncomfortable.
Sự vụng về của cô ấy trong tình huống xã hội thường khiến cô ấy cảm thấy bất tiện.
The awkwardness of the conversation was palpable in the room.
Sự vụng về của cuộc trò chuyện rõ ràng trong phòng.
Bối rối hoặc bất tiện
Her awkwardness during the party made everyone uncomfortable.
Sự ngượng ngùng của cô ấy trong buổi tiệc làm mọi người không thoải mái.
He tried to hide his awkwardness in social situations.
Anh ấy cố gắng che giấu sự ngượng ngùng của mình trong các tình huống xã hội.
Awkwardness (Noun Uncountable)
His awkwardness in social situations made others uncomfortable.
Sự vụng về của anh ta trong tình huống xã hội làm người khác cảm thấy không thoải mái.
She felt embarrassed by the awkwardness of her conversation.
Cô cảm thấy xấu hổ vì sự vụng về của cuộc trò chuyện của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp