Bản dịch của từ Awkwardness trong tiếng Việt

Awkwardness

Noun [U/C]Noun [U]

Awkwardness (Noun)

ˈɔkwɚdnəs
ˈɔkwɚdnəs
01

Trạng thái hoặc tính chất khó xử

The state or quality of being awkward

Ví dụ

Her awkwardness in social situations often made her feel uncomfortable.

Sự vụng về của cô ấy trong tình huống xã hội thường khiến cô ấy cảm thấy bất tiện.

The awkwardness of the conversation was palpable in the room.

Sự vụng về của cuộc trò chuyện rõ ràng trong phòng.

02

Bối rối hoặc bất tiện

Embarrassment or inconvenience

Ví dụ

Her awkwardness during the party made everyone uncomfortable.

Sự ngượng ngùng của cô ấy trong buổi tiệc làm mọi người không thoải mái.

He tried to hide his awkwardness in social situations.

Anh ấy cố gắng che giấu sự ngượng ngùng của mình trong các tình huống xã hội.

Awkwardness (Noun Uncountable)

ˈɔkwɚdnəs
ˈɔkwɚdnəs
01

Chất lượng thiếu kỹ năng trong việc giải quyết các mối quan hệ xã hội và cá nhân

The quality of lacking skill in dealing with social and personal relations

Ví dụ

His awkwardness in social situations made others uncomfortable.

Sự vụng về của anh ta trong tình huống xã hội làm người khác cảm thấy không thoải mái.

She felt embarrassed by the awkwardness of her conversation.

Cô cảm thấy xấu hổ vì sự vụng về của cuộc trò chuyện của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awkwardness

Main strength and awkwardness

mˈeɪn stɹˈɛŋkθ ənd ˈɔkwɚdnəs

Sức mạnh và sự vụng về

Great force; brute force.

His main strength lies in his ability to connect with people.

Sức mạnh chính của anh ấy nằm ở khả năng kết nối với mọi người.