Bản dịch của từ Awkwardness trong tiếng Việt
Awkwardness

Awkwardness (Noun)
Her awkwardness in social situations often made her feel uncomfortable.
Sự vụng về của cô ấy trong tình huống xã hội thường khiến cô ấy cảm thấy bất tiện.
The awkwardness of the conversation was palpable in the room.
Sự vụng về của cuộc trò chuyện rõ ràng trong phòng.
He tried to hide his awkwardness by making a joke.
Anh ấy cố che giấu sự vụng về bằng cách nói đùa.
Bối rối hoặc bất tiện.
Her awkwardness during the party made everyone uncomfortable.
Sự ngượng ngùng của cô ấy trong buổi tiệc làm mọi người không thoải mái.
He tried to hide his awkwardness in social situations.
Anh ấy cố gắng che giấu sự ngượng ngùng của mình trong các tình huống xã hội.
The awkwardness of the introduction led to an awkward silence.
Sự ngượng ngùng trong lời giới thiệu dẫn đến một im lặng ngượng ngùng.
Dạng danh từ của Awkwardness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Awkwardness | Awkwardnesses |
Awkwardness (Noun Uncountable)
His awkwardness in social situations made others uncomfortable.
Sự vụng về của anh ta trong tình huống xã hội làm người khác cảm thấy không thoải mái.
She felt embarrassed by the awkwardness of her conversation.
Cô cảm thấy xấu hổ vì sự vụng về của cuộc trò chuyện của mình.
The awkwardness of the meeting was palpable in the room.
Sự vụng về của cuộc họp rõ ràng trong phòng.
Họ từ
Từ "awkwardness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác không thoải mái, vụng về trong giao tiếp hoặc hành động. Nó thường xuất hiện khi một người cảm thấy không hòa hợp với hoàn cảnh xung quanh hoặc ngại ngùng trong mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "awkwardness" tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "awkwardness" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "awkward", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "afugr", nghĩa là "trái ngược" hoặc "bất tiện". Tiền tố "-ness" được thêm vào để tạo thành danh từ chỉ trạng thái. Khái niệm này đã phát triển từ việc mô tả những tình huống gây khó khăn hoặc không thoải mái, cho đến sự thiếu tự nhiên trong hành vi xã hội. Ngày nay, "awkwardness" được sử dụng để chỉ cảm giác hoặc hành động gây mất tự nhiên trong giao tiếp.
Từ "awkwardness" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về cảm giác không thoải mái hoặc tình huống khó xử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "awkwardness" thường được dùng để chỉ sự thiếu tự tin trong giao tiếp hoặc hành động, như trong các cuộc hội thoại hằng ngày, các buổi phỏng vấn hoặc tình huống giao lưu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp