Bản dịch của từ Axoneme trong tiếng Việt
Axoneme

Axoneme (Noun)
The axoneme structure is vital for cilia movement in social organisms.
Cấu trúc axoneme rất quan trọng cho sự di chuyển của lông ở sinh vật xã hội.
Many social insects do not have visible axonemes in their cilia.
Nhiều loài côn trùng xã hội không có axoneme rõ ràng trong lông của chúng.
Do you think the axoneme affects social behavior in microorganisms?
Bạn có nghĩ rằng axoneme ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở vi sinh vật không?
Axoneme là cấu trúc ống có chiều dài dài và là phần trung tâm của lông và roi tế bào, chủ yếu tạo thành từ các vi sợi ống, đặc biệt là ống vi ống (microtubules). Axoneme chứa một cấu trúc điển hình 9+2, với chín cặp ống vi ống xếp xung quanh hai ống vi ống ở giữa. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong chuyển động của tế bào, giúp tế bào di chuyển hoặc thực hiện các chức năng sinh học khác.
Từ "axoneme" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "axonema", bắt nguồn từ "axon" có nghĩa là "trục" và "nema" có nghĩa là "sợi". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học, đặc biệt để chỉ cấu trúc trung tâm của roi hoặc lông kích thích tế bào. Axoneme đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển của các tế bào, thể hiện sự kết hợp giữa cấu trúc và chức năng, nhằm giải thích các hiện tượng động học trong tế bào sống.
Từ "axoneme" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc, Viết, Nghe và Nói. Trong bối cảnh khoa học sinh học, "axoneme" được sử dụng để chỉ cấu trúc vi sợi bên trong lông chuyển và ti thể của tế bào, thường được thảo luận trong các môn sinh học, di truyền học hoặc y học. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình đại học về sinh học phân tử hoặc tế bào.