Bản dịch của từ Axoneme trong tiếng Việt

Axoneme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axoneme (Noun)

æksˈoʊniəm
æksˈoʊniəm
01

Sợi trung tâm của lông mao hoặc roi. nó bao gồm một loạt các vi ống, thường có chín cặp xung quanh hai ống trung tâm duy nhất.

The central strand of a cilium or flagellum it is composed of an array of microtubules typically in nine pairs around two single central ones.

Ví dụ

The axoneme structure is vital for cilia movement in social organisms.

Cấu trúc axoneme rất quan trọng cho sự di chuyển của lông ở sinh vật xã hội.

Many social insects do not have visible axonemes in their cilia.

Nhiều loài côn trùng xã hội không có axoneme rõ ràng trong lông của chúng.

Do you think the axoneme affects social behavior in microorganisms?

Bạn có nghĩ rằng axoneme ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở vi sinh vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/axoneme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axoneme

Không có idiom phù hợp