Bản dịch của từ Cilium trong tiếng Việt

Cilium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cilium (Noun)

sˈɪliəm
sˈɪliəm
01

Một lông mi.

An eyelash.

Ví dụ

Her long cilium fluttered as she blinked in surprise.

Lông mi dài của cô ấy rụt lại khi cô ấy chớp mắt ngạc nhiên.

He has short cilium that make his eyes look smaller.

Anh ấy có lông mi ngắn khiến đôi mắt anh ấy trông nhỏ hơn.

Do you think thick cilium can enhance your appearance?

Bạn có nghĩ rằng lông mi dày có thể làm tăng vẻ đẹp của bạn không?

02

Một cấu trúc rung ngắn giống như sợi tóc cực nhỏ được tìm thấy với số lượng lớn trên bề mặt của một số tế bào nhất định, gây ra dòng điện trong chất lỏng xung quanh hoặc tạo ra lực đẩy ở một số động vật nguyên sinh và các sinh vật nhỏ khác.

A short microscopic hairlike vibrating structure found in large numbers on the surface of certain cells either causing currents in the surrounding fluid or in some protozoans and other small organisms providing propulsion.

Ví dụ

Cilia help cells move efficiently in the body.

Lông mũi giúp tế bào di chuyển hiệu quả trong cơ thể.

Not having enough cilia can affect cell function negatively.

Không đủ lông mũi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng tế bào.

Do cilia play a crucial role in cell locomotion processes?

Lông mũi có đóng vai trò quan trọng trong quá trình di chuyển của tế bào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cilium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cilium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.