Bản dịch của từ Cilium trong tiếng Việt
Cilium

Cilium (Noun)
Một lông mi.
An eyelash.
Her long cilium fluttered as she blinked in surprise.
Lông mi dài của cô ấy rụt lại khi cô ấy chớp mắt ngạc nhiên.
He has short cilium that make his eyes look smaller.
Anh ấy có lông mi ngắn khiến đôi mắt anh ấy trông nhỏ hơn.
Do you think thick cilium can enhance your appearance?
Bạn có nghĩ rằng lông mi dày có thể làm tăng vẻ đẹp của bạn không?
Một cấu trúc rung ngắn giống như sợi tóc cực nhỏ được tìm thấy với số lượng lớn trên bề mặt của một số tế bào nhất định, gây ra dòng điện trong chất lỏng xung quanh hoặc tạo ra lực đẩy ở một số động vật nguyên sinh và các sinh vật nhỏ khác.
A short microscopic hairlike vibrating structure found in large numbers on the surface of certain cells either causing currents in the surrounding fluid or in some protozoans and other small organisms providing propulsion.
Cilia help cells move efficiently in the body.
Lông mũi giúp tế bào di chuyển hiệu quả trong cơ thể.
Not having enough cilia can affect cell function negatively.
Không đủ lông mũi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng tế bào.
Do cilia play a crucial role in cell locomotion processes?
Lông mũi có đóng vai trò quan trọng trong quá trình di chuyển của tế bào không?
Họ từ
Cilium là một thuật ngữ chỉ các cấu trúc giống lông nhỏ, thường xuất hiện trên bề mặt tế bào của các sinh vật đơn bào và đa bào. Chúng có chức năng di chuyển và hấp thu chất cũng như tham gia vào các hoạt động điều hòa của tế bào. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh sinh học là tương đương.
Từ "cilium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "cilium" nghĩa là "mi mắt" hoặc "lông mi". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc giống như lông ở bề mặt tế bào, chủ yếu trong tế bào động vật và thực vật, có vai trò quan trọng trong chuyển động và cảm nhận môi trường. Sự phát triển từ nghĩa đen của lông mi sang nghĩa bóng của các cấu trúc tế bào thể hiện sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong sinh học.
Từ "cilium" (tiểu nhung mao) thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và y học, chủ yếu để chỉ các cấu trúc tế bào có chức năng vận động và xúc tác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến các chủ đề khoa học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn do tính chuyên ngành của từ ngữ. Trong các tình huống thông thường, "cilium" thường không được nhắc đến ngoài ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp