Bản dịch của từ Back of house trong tiếng Việt
Back of house

Back of house (Noun)
Phần của một doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành khách sạn, không nhìn thấy được từ khách hàng và bao gồm các khu vực như nhà bếp và cơ sở dành cho nhân viên.
The part of a business, particularly in hospitality, that is not visible to customers and includes areas such as kitchens and staff facilities.
The back of house includes the kitchen and staff break rooms.
Phần sau của nhà hàng bao gồm nhà bếp và phòng nghỉ nhân viên.
The back of house is not open to public view.
Phần sau của nhà hàng không mở cửa cho công chúng.
Is the back of house well-organized for efficient service?
Phần sau của nhà hàng có được tổ chức tốt cho dịch vụ hiệu quả không?
The back of house is essential for restaurant staff efficiency.
Khu vực làm việc của nhân viên là rất quan trọng cho hiệu quả.
The back of house does not include any dining areas for customers.
Khu vực làm việc không bao gồm bất kỳ khu vực ăn uống nào cho khách.
Is the back of house clean and organized for the staff?
Khu vực làm việc có sạch sẽ và ngăn nắp cho nhân viên không?
The back of house staff ensures smooth operations during the event.
Nhân viên hậu trường đảm bảo hoạt động suôn sẻ trong sự kiện.
The back of house is not visible to the guests at all.
Hậu trường hoàn toàn không nhìn thấy với khách mời.
What happens in the back of house during the festival?
Điều gì xảy ra ở hậu trường trong lễ hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
