Bản dịch của từ Back onto trong tiếng Việt
Back onto

Back onto (Phrase)
Let's back onto the issue of climate change in our discussion.
Hãy quay trở lại vấn đề biến đổi khí hậu trong cuộc trò chuyện của chúng ta.
Don't back onto the topic of politics during the IELTS speaking test.
Đừng quay trở lại chủ đề chính trị trong bài thi IELTS nói.
Did you back onto the subject of education in your writing task?
Bạn đã quay trở lại chủ đề giáo dục trong bài viết của mình chưa?
She decided to back onto her previous point in the discussion.
Cô ấy quyết định quay lại điểm trước đó trong cuộc thảo luận.
He was advised not to back onto the controversial topic during the exam.
Anh ấy được khuyên không nên quay lại chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi.
Did you back onto your introduction when answering the IELTS speaking question?
Bạn đã quay lại phần giới thiệu khi trả lời câu hỏi IELTS nói chuyện chưa?
She decided to back onto her original plan for the project.
Cô ấy quyết định quay trở lại kế hoạch ban đầu cho dự án.
He was warned not to back onto his old habits of procrastination.
Anh ấy đã được cảnh báo không nên quay trở lại thói quen trì hoãn cũ.
Did they back onto the traditional ways of celebrating the festival?
Họ có quay trở lại cách truyền thống để kỷ niệm lễ hội không?
Cụm từ "back onto" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái khi một vật thể, thường là một tòa nhà hoặc khu đất, trực tiếp đối diện hoặc giáp ranh với một thứ gì đó khác, thường là một con đường hay một khu vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có một số biến thể trong ngữ điệu hoặc cách nhấn âm khi phát âm. Việc sử dụng cụm từ này thường thấy trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc bất động sản.
Từ "back onto" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm "back" (lưng, phía sau) và "onto" (lên trên, đến). Cấu trúc này thể hiện hành động di chuyển hoặc quay về phía một điểm nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không gian, chỉ sự tiếp cận hay sự quay trở lại một vị trí trước đó. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng sự tương tác giữa không gian và vị trí, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "back onto" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vị trí địa lý hoặc xây dựng. Trong phần Viết, cụm này có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả hiện tượng hoặc tình huống cụ thể. Ngoài IELTS, "back onto" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự tiếp xúc hoặc khát vọng trở lại một tình trạng hoặc địa điểm trước đây.