Bản dịch của từ Backed trong tiếng Việt
Backed

Backed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của back.
Simple past and past participle of back.
The community backed the new recycling program in 2022.
Cộng đồng đã ủng hộ chương trình tái chế mới vào năm 2022.
They did not back the proposal for a new park.
Họ đã không ủng hộ đề xuất xây dựng công viên mới.
Did the city council back the social housing plan?
Hội đồng thành phố đã ủng hộ kế hoạch nhà ở xã hội chưa?
Dạng động từ của Backed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Back |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backing |
Họ từ
Từ "backed" là dạng quá khứ của động từ "back", có nghĩa là ủng hộ, hỗ trợ hoặc đứng sau một người, một ý kiến hoặc một kế hoạch nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm /bækt/ có thể được phát âm rõ hơn với âm "a" ngắn, trong khi ở Mỹ, âm này thường được phát âm với sự nhấn mạnh nhẹ hơn. Từ "backed" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, tài chính và kinh doanh.
Từ "backed" có nguồn gốc từ động từ "to back", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là "đỡ" hoặc "hỗ trợ". Gốc từ này có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "bakan", mang nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó không chỉ đề cập đến việc hỗ trợ vật lý mà còn mở rộng sang việc bảo lãnh, tài trợ hoặc cung cấp sự chứng thực. Ngày nay, "backed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý, thể hiện sự hỗ trợ đáng tin cậy và có căn cứ.
Từ "backed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học có thể sử dụng nó để chỉ sự hỗ trợ hoặc xác nhận cho một ý tưởng hoặc quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "backed" thường được dùng để mô tả sự hỗ trợ tài chính hoặc chính trị cho một dự án hoặc cá nhân, cũng như những tình huống liên quan đến việc bảo vệ hoặc đứng sau một quyết định thể hiện sự đồng thuận và ủng hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



