Bản dịch của từ Backed trong tiếng Việt
Backed
Backed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của back.
Simple past and past participle of back.
The community backed the new recycling program in 2022.
Cộng đồng đã ủng hộ chương trình tái chế mới vào năm 2022.
They did not back the proposal for a new park.
Họ đã không ủng hộ đề xuất xây dựng công viên mới.
Did the city council back the social housing plan?
Hội đồng thành phố đã ủng hộ kế hoạch nhà ở xã hội chưa?
Dạng động từ của Backed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Back |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất