Bản dịch của từ Backed trong tiếng Việt

Backed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backed (Verb)

bˈækt
bˈækt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của back.

Simple past and past participle of back.

Ví dụ

The community backed the new recycling program in 2022.

Cộng đồng đã ủng hộ chương trình tái chế mới vào năm 2022.

They did not back the proposal for a new park.

Họ đã không ủng hộ đề xuất xây dựng công viên mới.

Did the city council back the social housing plan?

Hội đồng thành phố đã ủng hộ kế hoạch nhà ở xã hội chưa?

Dạng động từ của Backed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Back

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] They love the risk that the person that they are may lose, and the joy of them winning [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking those moments spent [activity] are cherished memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We wish you a speedy recovery and hope to see you on the field soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking those moments spent hiking are cherished memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Backed

Không có idiom phù hợp