Bản dịch của từ Background check trong tiếng Việt
Background check

Background check(Noun)
Điều tra về lịch sử của một người, thường là để đánh giá sự phù hợp của họ với công việc hoặc vai trò.
An investigation into a persons history often to assess their suitability for a job or a role.
Việc xem xét thông tin cá nhân của một người, thường được tiến hành trước khi tuyển dụng.
A review of a persons personal information typically conducted before hiring.
Một quy trình xác minh lịch sử tội phạm, tài chính và việc làm của một người.
A process to verify a persons criminal financial and employment history.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Background check" là thuật ngữ chỉ quá trình xác minh thông tin cá nhân của một người, thường nhằm mục đích an ninh, tuyển dụng hoặc cho vay tiền. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "vetting" cũng thường được sử dụng để diễn đạt khái niệm này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh cụ thể và sự phổ biến của từng từ trong từng khu vực.
Cụm từ "background check" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "background" xuất phát từ tiếng Latin "background", kết hợp với "check" từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến các quy trình xác minh thông tin cá nhân để kiểm tra tính chính xác và đáng tin cậy. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tuyển dụng và an ninh, nhằm đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin về cá nhân.
Cụm từ "background check" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc tuyển dụng, an ninh cá nhân và quy trình kiểm tra lý lịch. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và tài chính, liên quan đến việc xác minh thông tin cá nhân để đảm bảo tính đáng tin cậy và an toàn trong các giao dịch hoặc quyết định quan trọng.
"Background check" là thuật ngữ chỉ quá trình xác minh thông tin cá nhân của một người, thường nhằm mục đích an ninh, tuyển dụng hoặc cho vay tiền. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "vetting" cũng thường được sử dụng để diễn đạt khái niệm này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh cụ thể và sự phổ biến của từng từ trong từng khu vực.
Cụm từ "background check" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "background" xuất phát từ tiếng Latin "background", kết hợp với "check" từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến các quy trình xác minh thông tin cá nhân để kiểm tra tính chính xác và đáng tin cậy. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tuyển dụng và an ninh, nhằm đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin về cá nhân.
Cụm từ "background check" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc tuyển dụng, an ninh cá nhân và quy trình kiểm tra lý lịch. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và tài chính, liên quan đến việc xác minh thông tin cá nhân để đảm bảo tính đáng tin cậy và an toàn trong các giao dịch hoặc quyết định quan trọng.
