Bản dịch của từ Background check trong tiếng Việt

Background check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Background check (Noun)

01

Điều tra về lịch sử của một người, thường là để đánh giá sự phù hợp của họ với công việc hoặc vai trò.

An investigation into a persons history often to assess their suitability for a job or a role.

Ví dụ

Employers conduct background checks before hiring new employees.

Nhà tuyển dụng tiến hành kiểm tra lý lịch trước khi tuyển nhân viên mới.

Some companies skip background checks, leading to potential risks in recruitment.

Một số công ty bỏ qua kiểm tra lý lịch, dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn trong tuyển dụng.

Have you ever had a background check done for a job?

Bạn đã từng được tiến hành kiểm tra lý lịch cho một công việc chưa?

02

Một quy trình xác minh lịch sử tội phạm, tài chính và việc làm của một người.

A process to verify a persons criminal financial and employment history.

Ví dụ

A background check is required for job applications.

Kiểm tra lý lịch cần thiết cho việc nộp đơn xin việc.

She failed the background check due to a criminal record.

Cô ấy không đậu kiểm tra lý lịch vì có tiền án.

Did you pass the background check for the volunteer position?

Bạn đã đậu kiểm tra lý lịch cho vị trí tình nguyện viên chưa?

03

Việc xem xét thông tin cá nhân của một người, thường được tiến hành trước khi tuyển dụng.

A review of a persons personal information typically conducted before hiring.

Ví dụ

Employers often require a background check for new hires.

Nhà tuyển dụng thường yêu cầu kiểm tra tiền sử ứng viên mới.

Some companies skip background checks, leading to potential risks.

Một số công ty bỏ qua kiểm tra tiền sử, dẫn đến rủi ro tiềm ẩn.

Have you completed the background check form for the job application?

Bạn đã điền xong biểu mẫu kiểm tra tiền sử cho đơn xin việc chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Background check cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Background check

Không có idiom phù hợp