Bản dịch của từ Background check trong tiếng Việt
Background check

Background check (Noun)
Điều tra về lịch sử của một người, thường là để đánh giá sự phù hợp của họ với công việc hoặc vai trò.
An investigation into a persons history often to assess their suitability for a job or a role.
Employers conduct background checks before hiring new employees.
Nhà tuyển dụng tiến hành kiểm tra lý lịch trước khi tuyển nhân viên mới.
Some companies skip background checks, leading to potential risks in recruitment.
Một số công ty bỏ qua kiểm tra lý lịch, dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn trong tuyển dụng.
Have you ever had a background check done for a job?
Bạn đã từng được tiến hành kiểm tra lý lịch cho một công việc chưa?
Một quy trình xác minh lịch sử tội phạm, tài chính và việc làm của một người.
A process to verify a persons criminal financial and employment history.
A background check is required for job applications.
Kiểm tra lý lịch cần thiết cho việc nộp đơn xin việc.
She failed the background check due to a criminal record.
Cô ấy không đậu kiểm tra lý lịch vì có tiền án.
Did you pass the background check for the volunteer position?
Bạn đã đậu kiểm tra lý lịch cho vị trí tình nguyện viên chưa?
Việc xem xét thông tin cá nhân của một người, thường được tiến hành trước khi tuyển dụng.
A review of a persons personal information typically conducted before hiring.
Employers often require a background check for new hires.
Nhà tuyển dụng thường yêu cầu kiểm tra tiền sử ứng viên mới.
Some companies skip background checks, leading to potential risks.
Một số công ty bỏ qua kiểm tra tiền sử, dẫn đến rủi ro tiềm ẩn.
Have you completed the background check form for the job application?
Bạn đã điền xong biểu mẫu kiểm tra tiền sử cho đơn xin việc chưa?
"Background check" là thuật ngữ chỉ quá trình xác minh thông tin cá nhân của một người, thường nhằm mục đích an ninh, tuyển dụng hoặc cho vay tiền. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "vetting" cũng thường được sử dụng để diễn đạt khái niệm này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh cụ thể và sự phổ biến của từng từ trong từng khu vực.
Cụm từ "background check" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "background" xuất phát từ tiếng Latin "background", kết hợp với "check" từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến các quy trình xác minh thông tin cá nhân để kiểm tra tính chính xác và đáng tin cậy. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tuyển dụng và an ninh, nhằm đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin về cá nhân.
Cụm từ "background check" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc tuyển dụng, an ninh cá nhân và quy trình kiểm tra lý lịch. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và tài chính, liên quan đến việc xác minh thông tin cá nhân để đảm bảo tính đáng tin cậy và an toàn trong các giao dịch hoặc quyết định quan trọng.