Bản dịch của từ Background knowledge trong tiếng Việt
Background knowledge
Background knowledge (Noun)
Thông tin và sự hiểu biết mà một người đã có trước khi học thông tin mới.
The information and understanding a person has prior to learning new information.
Kiến thức không được dạy rõ ràng nhưng cần thiết cho sự hiểu biết hoặc ngữ cảnh.
Knowledge that is not explicitly taught but is necessary for comprehension or context.
Kiến thức văn hóa hoặc tình huống hình thành quan điểm hoặc sự diễn giải của một người.
Cultural or situational knowledge that shapes a person's perspective or interpretation.
Kiến thức nền tảng (background knowledge) đề cập đến những thông tin, kỹ năng và kinh nghiệm mà một cá nhân đã tích lũy trước đó, giúp họ hiểu và phân tích các tình huống hay nội dung mới. Kiến thức này có vai trò quan trọng trong quá trình học tập và tương tác xã hội, vì nó định hình cách một người tiếp cận và xử lý thông tin mới. Trong ngữ cảnh giáo dục, việc phát triển kiến thức nền tảng có thể cải thiện khả năng học tập và sự tiếp thu kiến thức của học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp