Bản dịch của từ Backing down trong tiếng Việt
Backing down

Backing down (Phrase)
The government is backing down on its strict social distancing rules.
Chính phủ đang giảm bớt các quy định giãn cách xã hội nghiêm ngặt.
The mayor is not backing down from his promise to improve parks.
Thị trưởng không từ bỏ lời hứa cải thiện các công viên.
Is the council backing down on the new community center proposal?
Hội đồng có đang từ bỏ đề xuất trung tâm cộng đồng mới không?
Backing down (Verb)
Lùi lại, rút lui khỏi một vị trí hoặc một cuộc đối đầu.
To move backwards to withdraw from a position or a confrontation.
Many politicians are backing down from their promises after public backlash.
Nhiều chính trị gia đang rút lui khỏi lời hứa sau phản ứng công chúng.
The mayor is not backing down on the new housing policy.
Thị trưởng không rút lui về chính sách nhà ở mới.
Are community leaders backing down from their commitments to local projects?
Liệu các lãnh đạo cộng đồng có đang rút lui khỏi cam kết với các dự án địa phương?
"Backing down" là một cụm động từ chỉ hành động từ bỏ hoặc thụt lùi trong một quyết định, lập trường hoặc thách thức, thường do áp lực hoặc sợ hãi. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "backing down" có thể được hiểu là tính thiếu kiên nhẫn hoặc thiếu tự tin khi đối mặt với khó khăn.
Cụm từ "backing down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc" và động từ "down". “Back” biểu thị hành động quay trở lại, trong khi “down” diễn tả sự hạ xuống hoặc giảm bớt. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc từ bỏ một lập trường hay quyết định trước áp lực, phản ánh sự thay đổi trong thái độ hoặc hành vi trước tình huống khó khăn. Sự kết hợp này thể hiện tính nhượng bộ trong giao tiếp và xung đột.
Cụm từ "backing down" thường không xuất hiện nhiều trong các tình huống thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần Speaking khi thảo luận về sự đồng thuận hay xung đột. Trong IELTS Writing, cụm từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về các chiến lược giải quyết tranh chấp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "backing down" thường được sử dụng khi nói đến việc từ bỏ quan điểm hoặc quyết định trước áp lực hay phản đối, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



