Bản dịch của từ Backload trong tiếng Việt
Backload
Backload (Noun)
Many companies backload goods to reduce transportation costs effectively.
Nhiều công ty vận chuyển hàng hóa trở lại để giảm chi phí.
They do not backload any items during the holiday season.
Họ không vận chuyển hàng hóa trở lại trong mùa lễ hội.
Do you think backloading can help local businesses save money?
Bạn có nghĩ rằng việc vận chuyển hàng hóa trở lại có thể giúp các doanh nghiệp địa phương tiết kiệm tiền không?
Backload (Verb)
They will backload supplies after the community event next Saturday.
Họ sẽ vận chuyển hàng hóa trở lại sau sự kiện cộng đồng thứ Bảy tới.
She did not backload any items from the charity drive last month.
Cô ấy đã không vận chuyển hàng hóa nào từ chiến dịch từ thiện tháng trước.
Will they backload donations from the festival this weekend?
Họ sẽ vận chuyển hàng quyên góp từ lễ hội cuối tuần này chứ?
Many companies backload their fees to increase initial customer interest.
Nhiều công ty trì hoãn phí để tăng sự quan tâm ban đầu từ khách hàng.
They do not backload charges in their social service agreements.
Họ không trì hoãn phí trong các thỏa thuận dịch vụ xã hội của mình.
Do social programs often backload costs for future funding?
Có phải các chương trình xã hội thường trì hoãn chi phí cho nguồn tài trợ tương lai không?
Từ "backload" chỉ hành động chuyển tải hoặc vận chuyển hàng hóa, thường là từ một địa điểm lưu trữ tới một địa điểm khác, điều này được thực hiện sau khi hoàn tất một giai đoạn vận chuyển khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "backload" thường được sử dụng trong ngữ cảnh logistics và vận tải. Ngược lại, tiếng Anh Anh sử dụng từ "backload" trong nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các lĩnh vực liên quan. "Backload" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tải trọng không cân bằng trong lập kế hoạch sản xuất.
Từ "backload" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "back" (trở lại) và "load" (tải). Nguồn gốc từ Latinh của "load" là "latare", có nghĩa là "chất đống" hoặc "tải hàng". Khái niệm "backload" ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực logistics, chỉ việc vận chuyển hàng hóa theo hướng ngược lại hoặc dồn hàng vào cuối một chu trình. Ngày nay, từ này không chỉ hạn chế ở ngành vận tải mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác, thể hiện ý nghĩa về việc dồn lại công việc hoặc nhiệm vụ đến thời điểm muộn hơn.
Từ "backload" không phải là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu tập trung vào lĩnh vực logistics và vận tải. Trong ngữ cảnh này, "backload" chỉ hành động chất hàng hóa vào phương tiện vận tải đã hoàn thành một phần công việc. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong quản lý thời gian hoặc công việc, ám chỉ việc dồn nén nhiệm vụ vào thời điểm muộn hơn. Do đó, "backload" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tối ưu hóa quy trình và hiệu suất làm việc.