Bản dịch của từ Backload trong tiếng Việt

Backload

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backload (Noun)

01

Một tải trọng được vận chuyển trên hành trình trở về của xe giao hàng.

A load transported on the return journey of a delivery truck.

Ví dụ

Many companies backload goods to reduce transportation costs effectively.

Nhiều công ty vận chuyển hàng hóa trở lại để giảm chi phí.

They do not backload any items during the holiday season.

Họ không vận chuyển hàng hóa trở lại trong mùa lễ hội.

Do you think backloading can help local businesses save money?

Bạn có nghĩ rằng việc vận chuyển hàng hóa trở lại có thể giúp các doanh nghiệp địa phương tiết kiệm tiền không?

Backload (Verb)

01

Vận chuyển một tải trọng trên hành trình trở về.

Transport a load on a return journey.

Ví dụ

They will backload supplies after the community event next Saturday.

Họ sẽ vận chuyển hàng hóa trở lại sau sự kiện cộng đồng thứ Bảy tới.

She did not backload any items from the charity drive last month.

Cô ấy đã không vận chuyển hàng hóa nào từ chiến dịch từ thiện tháng trước.

Will they backload donations from the festival this weekend?

Họ sẽ vận chuyển hàng quyên góp từ lễ hội cuối tuần này chứ?

02

Đặt nhiều khoản phí hơn ở các giai đoạn sau của (một thỏa thuận tài chính) so với các giai đoạn trước.

Place more charges at the later stages of a financial agreement than at the earlier stages.

Ví dụ

Many companies backload their fees to increase initial customer interest.

Nhiều công ty trì hoãn phí để tăng sự quan tâm ban đầu từ khách hàng.

They do not backload charges in their social service agreements.

Họ không trì hoãn phí trong các thỏa thuận dịch vụ xã hội của mình.

Do social programs often backload costs for future funding?

Có phải các chương trình xã hội thường trì hoãn chi phí cho nguồn tài trợ tương lai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backload cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backload

Không có idiom phù hợp