Bản dịch của từ Backs trong tiếng Việt
Backs

Backs (Noun)
(đại học cambridge, với "the") sân sau của trường đại học.
Cambridge university with the the backyard of the university.
Students often relax in the backs of Cambridge University during breaks.
Sinh viên thường thư giãn ở phía sau của Đại học Cambridge trong thời gian nghỉ.
The backs of the university are not crowded during the winter.
Phía sau của trường đại học không đông đúc vào mùa đông.
Are there benches in the backs of Cambridge University for students?
Có ghế dài ở phía sau của Đại học Cambridge cho sinh viên không?
Số nhiều của trở lại.
Plural of back.
Many people support each other, having each other's backs in tough times.
Nhiều người hỗ trợ nhau, có nhau trong những lúc khó khăn.
Not everyone has friends who have their backs during social challenges.
Không phải ai cũng có bạn bè ủng hộ trong những thách thức xã hội.
Do your friends have your backs when facing social issues?
Bạn có nghĩ rằng bạn bè của bạn ủng hộ bạn khi đối mặt với vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Backs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Back | Backs |
Họ từ
Từ "backs" là danh từ số nhiều của "back", chỉ phần phía sau cơ thể, đồ vật hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "back" có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "back" có thể chỉ về phần lưng với nghĩa cơ thể trong ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc sự trở lại, thường thấy trong câu thành ngữ như "back up". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn cảnh khác nhau.
Từ "backs" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bæc", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bakō, và có liên quan đến tiếng Hà Lan "rug" và tiếng Đức "Rücken", đều mang nghĩa là "lưng". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ phần sau của cơ thể, cũng như những khái niệm trừu tượng hơn như sự hỗ trợ và bảo vệ. Sự mở rộng nghĩa của "backs" trong hiện tại không chỉ dừng lại ở thể chất, mà còn bao gồm các khía cạnh tinh thần và xã hội trong ngữ cảnh hỗ trợ lẫn nhau.
Từ "backs" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề như sự hỗ trợ hoặc phản hồi trong các tình huống xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quan hệ, trách nhiệm, hoặc sự khích lệ. Ngoài ra, từ này thường gặp trong ngữ cảnh thể thao hoặc triết lý, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ từ các cá nhân trong một tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



