Bản dịch của từ Backs trong tiếng Việt

Backs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backs (Noun)

bˈæks
bˈæks
01

(đại học cambridge, với "the") sân sau của trường đại học.

Cambridge university with the the backyard of the university.

Ví dụ

Students often relax in the backs of Cambridge University during breaks.

Sinh viên thường thư giãn ở phía sau của Đại học Cambridge trong thời gian nghỉ.

The backs of the university are not crowded during the winter.

Phía sau của trường đại học không đông đúc vào mùa đông.

Are there benches in the backs of Cambridge University for students?

Có ghế dài ở phía sau của Đại học Cambridge cho sinh viên không?

02

Số nhiều của trở lại.

Plural of back.

Ví dụ

Many people support each other, having each other's backs in tough times.

Nhiều người hỗ trợ nhau, có nhau trong những lúc khó khăn.

Not everyone has friends who have their backs during social challenges.

Không phải ai cũng có bạn bè ủng hộ trong những thách thức xã hội.

Do your friends have your backs when facing social issues?

Bạn có nghĩ rằng bạn bè của bạn ủng hộ bạn khi đối mặt với vấn đề xã hội không?

Dạng danh từ của Backs (Noun)

SingularPlural

Back

Backs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] They love the risk that the person that they are may lose, and the joy of them winning [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking those moments spent [activity] are cherished memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We wish you a speedy recovery and hope to see you on the field soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking those moments spent hiking are cherished memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Backs

Không có idiom phù hợp