Bản dịch của từ Backseater trong tiếng Việt
Backseater

Backseater (Noun)
The backseater helped the pilot during the flight training in 2022.
Người ngồi phía sau đã giúp phi công trong buổi huấn luyện bay năm 2022.
The backseater does not control the aircraft during the mission.
Người ngồi phía sau không điều khiển máy bay trong nhiệm vụ.
Is the backseater responsible for navigation in the aircraft?
Người ngồi phía sau có trách nhiệm điều hướng trong máy bay không?
My brother is a backseater when I play Fortnite.
Em trai tôi là người ngồi ghế sau khi tôi chơi Fortnite.
She is not a backseater during our gaming sessions.
Cô ấy không phải là người ngồi ghế sau trong các buổi chơi game của chúng tôi.
Is he a backseater when you play Call of Duty?
Liệu anh ấy có phải là người ngồi ghế sau khi bạn chơi Call of Duty không?
Từ "backseater" trong tiếng Anh thường chỉ một người ngồi ở ghế sau của xe hơi, đặc biệt là khi người này không tham gia vào việc lái xe. Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, "backseater" cũng có thể chỉ những người không chủ động tham gia vào quá trình ra quyết định, mà chỉ giữ vai trò thụ động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít có sự phổ biến và thường dùng các thuật ngữ khác để diễn đạt ý tương tự.
Từ "backseater" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "back seat" nghĩa là "ghế sau" và hậu tố "-er". Cụm từ này ban đầu chỉ người ngồi ở ghế sau trong một phương tiện giao thông. Qua thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những cá nhân tham gia mà không có trách nhiệm lãnh đạo hoặc ra quyết định, thường mang tính chất phê phán. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò thụ động mà từ này muốn chỉ ra trong các bối cảnh khác nhau ngày nay.
Từ "backseater" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường nằm trong bối cảnh không chính thức hơn. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường chỉ những người ngồi ghế sau trong xe hoặc những người không tham gia tích cực vào việc ra quyết định, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nhóm hoặc lãnh đạo. Từ này còn gợi lên hình ảnh về sự thụ động và thiếu trách nhiệm trong nhiều tình huống xã hội và công việc.