Bản dịch của từ Backseater trong tiếng Việt

Backseater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backseater (Noun)

bˈæksitɚ
bˈæksitɚ
01

(quân sự, không chính thức) hoa tiêu hoặc phi hành đoàn khác đi cùng phi công trên máy bay.

Military informal a navigator or other crewman who accompanies the pilot of an aircraft.

Ví dụ

The backseater helped the pilot during the flight training in 2022.

Người ngồi phía sau đã giúp phi công trong buổi huấn luyện bay năm 2022.

The backseater does not control the aircraft during the mission.

Người ngồi phía sau không điều khiển máy bay trong nhiệm vụ.

Is the backseater responsible for navigation in the aircraft?

Người ngồi phía sau có trách nhiệm điều hướng trong máy bay không?

02

(internet, trò chơi điện tử) từ đồng nghĩa với game thủ ngồi ghế sau.

Internet video games synonym of backseat gamer.

Ví dụ

My brother is a backseater when I play Fortnite.

Em trai tôi là người ngồi ghế sau khi tôi chơi Fortnite.

She is not a backseater during our gaming sessions.

Cô ấy không phải là người ngồi ghế sau trong các buổi chơi game của chúng tôi.

Is he a backseater when you play Call of Duty?

Liệu anh ấy có phải là người ngồi ghế sau khi bạn chơi Call of Duty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backseater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backseater

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.