Bản dịch của từ Bactrian trong tiếng Việt
Bactrian

Bactrian (Noun)
The nomads in Central Asia often travel with their bactrians.
Các dân du mục ở Trung Á thường đi lại cùng các con lạc đà hai bướu của họ.
The bactrian is well-adapted to the harsh climate of the region.
Con lạc đà hai bướu thích nghi tốt với khí hậu khắc nghiệt của vùng.
A group of bactrians can be seen grazing in the desert.
Một nhóm lạc đà hai bướu có thể được thấy đang ăn cỏ ở sa mạc.
Bactrian (Adjective)
Bactrian culture has a rich history in Central Asia.
Văn hóa Bactrian có một lịch sử phong phú ở Trung Á.
The Bactrian people are known for their traditional music.
Người Bactrian nổi tiếng với âm nhạc truyền thống của họ.
The Bactrian language is an important part of the region.
Ngôn ngữ Bactrian là một phần quan trọng của khu vực.
"Bactrian" là thuật ngữ dùng để chỉ một loại lạc đà có hai bướu, chủ yếu sống ở các vùng sa mạc châu Á, đặc biệt là ở Bactria, một khu vực cổ đại nằm ở trung tâm của châu Á. Lạc đà Bactrian (Camelus bactrianus) được biết đến với khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt và cung cấp sức kéo cũng như sữa cho con người. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được phát âm với âm nhấn nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "bactrian" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "Bactria", vốn là tên gọi vùng đất cổ ở Trung Á, nổi tiếng với những đồi cát và lạc đà hai bướu. Dựa trên từ nguyên này, từ "bactrian" được dùng để chỉ lạc đà Bactrian, một loài lạc đà có đặc trưng với hai bướu. Sự kết nối giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng hiện tại thể hiện rõ nét qua hình ảnh lạc đà Bactrian là biểu tượng của vùng sa mạc khô cằn nơi nó sinh sống.
Từ "bactrian" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến địa lý và sinh vật học, chủ yếu mô tả về lạc đà Bactrian, loài động vật đặc trưng của vùng Trung Á. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc hiểu khi đề cập đến động vật hoặc văn hóa địa phương, nhưng tần suất sử dụng không cao. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật khi thảo luận về đặc điểm sinh thái hoặc biogeography của khu vực.