Bản dịch của từ Bactrian trong tiếng Việt
Bactrian
Noun [U/C]Adjective
Bactrian (Noun)
bˈæktɹin̩
bˈæktɹin̩
Ví dụ
The nomads in Central Asia often travel with their bactrians.
Các dân du mục ở Trung Á thường đi lại cùng các con lạc đà hai bướu của họ.
The bactrian is well-adapted to the harsh climate of the region.
Con lạc đà hai bướu thích nghi tốt với khí hậu khắc nghiệt của vùng.
Bactrian (Adjective)
bˈæktɹin̩
bˈæktɹin̩
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bactrian
Không có idiom phù hợp