Bản dịch của từ Bactrian trong tiếng Việt

Bactrian

Noun [U/C]Adjective

Bactrian (Noun)

bˈæktɹin̩
bˈæktɹin̩
01

Một loại lạc đà hai bướu được tìm thấy chủ yếu ở trung á

A two-humped camel of a kind found chiefly in central asia

Ví dụ

The nomads in Central Asia often travel with their bactrians.

Các dân du mục ở Trung Á thường đi lại cùng các con lạc đà hai bướu của họ.

The bactrian is well-adapted to the harsh climate of the region.

Con lạc đà hai bướu thích nghi tốt với khí hậu khắc nghiệt của vùng.

Bactrian (Adjective)

bˈæktɹin̩
bˈæktɹin̩
01

Liên quan đến vùng bactria

Relating to the region of bactria

Ví dụ

Bactrian culture has a rich history in Central Asia.

Văn hóa Bactrian có một lịch sử phong phú ở Trung Á.

The Bactrian people are known for their traditional music.

Người Bactrian nổi tiếng với âm nhạc truyền thống của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bactrian

Không có idiom phù hợp