Bản dịch của từ Baffling trong tiếng Việt

Baffling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baffling (Adjective)

bˈæfəlɪŋ
bˈæflɪŋ
01

Hoàn toàn khó hiểu và khó hiểu.

Totally confusing and difficult to understand.

Ví dụ

The baffling instructions on the social media platform left users confused.

Các hướng dẫn khó hiểu trên nền tảng truyền thông xã hội khiến người dùng bối rối.

The baffling behavior of the new employee puzzled the entire team.

Hành vi khó hiểu của nhân viên mới khiến cả đội ngũ bối rối.

The baffling decision to cancel the event without explanation upset many.

Quyết định khó hiểu hủy sự kiện mà không giải thích làm nhiều người buồn phiền.

Baffling (Verb)

bˈæfəlɪŋ
bˈæflɪŋ
01

Làm cho ai đó hoàn toàn không thể hiểu hoặc giải thích điều gì đó.

To cause someone to be completely unable to understand or explain something.

Ví dụ

The new social media algorithm is baffling users with its changes.

Thuật toán mạng xã hội mới làm người dùng hoàn toàn không thể hiểu với những thay đổi của nó.

The complex tax laws can be baffling for small business owners.

Luật thuế phức tạp có thể làm cho chủ doanh nghiệp nhỏ không thể hiểu.

The sudden policy shift left many citizens baffled about its implications.

Sự thay đổi chính sách đột ngột khiến nhiều công dân bối rối về ý nghĩa của nó.

Dạng động từ của Baffling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baffling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baffling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baffling

Không có idiom phù hợp