Bản dịch của từ Baffling trong tiếng Việt
Baffling

Baffling(Verb)
Làm cho ai đó hoàn toàn không thể hiểu hoặc giải thích điều gì đó.
To cause someone to be completely unable to understand or explain something.
Dạng động từ của Baffling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baffle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baffled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baffled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baffles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baffling |
Baffling(Adjective)
Hoàn toàn khó hiểu và khó hiểu.
Totally confusing and difficult to understand.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "baffling" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây khó hiểu hoặc làm bối rối. Trong văn cảnh sử dụng, "baffling" thường chỉ những tình huống, vấn đề hoặc hiện tượng mà người ta không thể giải thích hay hiểu rõ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa của người nói.
Từ "baffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "baff" có nghĩa là gây khó khăn, làm rối bời. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, có liên quan đến gốc Latin "fabrica", mang ý nghĩa là tạo ra hoặc làm ra. Sự kết hợp giữa những nguồn gốc này phản ánh sự bất định và khó hiểu của hiện tượng hay vấn đề, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc gây khó khăn trong sự nhận thức hay giải thích.
Từ "baffling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng hoặc vấn đề khó hiểu, gây khó khăn trong việc giải thích hoặc phân tích. Ngoài ra, "baffling" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi miêu tả sự bối rối hoặc thông tin không rõ ràng, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và tâm lý học.
Họ từ
Từ "baffling" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây khó hiểu hoặc làm bối rối. Trong văn cảnh sử dụng, "baffling" thường chỉ những tình huống, vấn đề hoặc hiện tượng mà người ta không thể giải thích hay hiểu rõ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa của người nói.
Từ "baffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "baff" có nghĩa là gây khó khăn, làm rối bời. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, có liên quan đến gốc Latin "fabrica", mang ý nghĩa là tạo ra hoặc làm ra. Sự kết hợp giữa những nguồn gốc này phản ánh sự bất định và khó hiểu của hiện tượng hay vấn đề, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc gây khó khăn trong sự nhận thức hay giải thích.
Từ "baffling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng hoặc vấn đề khó hiểu, gây khó khăn trong việc giải thích hoặc phân tích. Ngoài ra, "baffling" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi miêu tả sự bối rối hoặc thông tin không rõ ràng, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và tâm lý học.
