Bản dịch của từ Baffling trong tiếng Việt
Baffling
Baffling (Adjective)
Hoàn toàn khó hiểu và khó hiểu.
Totally confusing and difficult to understand.
The baffling instructions on the social media platform left users confused.
Các hướng dẫn khó hiểu trên nền tảng truyền thông xã hội khiến người dùng bối rối.
The baffling behavior of the new employee puzzled the entire team.
Hành vi khó hiểu của nhân viên mới khiến cả đội ngũ bối rối.
The baffling decision to cancel the event without explanation upset many.
Quyết định khó hiểu hủy sự kiện mà không giải thích làm nhiều người buồn phiền.
Baffling (Verb)
Làm cho ai đó hoàn toàn không thể hiểu hoặc giải thích điều gì đó.
To cause someone to be completely unable to understand or explain something.
The new social media algorithm is baffling users with its changes.
Thuật toán mạng xã hội mới làm người dùng hoàn toàn không thể hiểu với những thay đổi của nó.
The complex tax laws can be baffling for small business owners.
Luật thuế phức tạp có thể làm cho chủ doanh nghiệp nhỏ không thể hiểu.
The sudden policy shift left many citizens baffled about its implications.
Sự thay đổi chính sách đột ngột khiến nhiều công dân bối rối về ý nghĩa của nó.
Dạng động từ của Baffling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baffling |
Họ từ
Từ "baffling" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây khó hiểu hoặc làm bối rối. Trong văn cảnh sử dụng, "baffling" thường chỉ những tình huống, vấn đề hoặc hiện tượng mà người ta không thể giải thích hay hiểu rõ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa của người nói.
Từ "baffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "baff" có nghĩa là gây khó khăn, làm rối bời. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, có liên quan đến gốc Latin "fabrica", mang ý nghĩa là tạo ra hoặc làm ra. Sự kết hợp giữa những nguồn gốc này phản ánh sự bất định và khó hiểu của hiện tượng hay vấn đề, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc gây khó khăn trong sự nhận thức hay giải thích.
Từ "baffling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng hoặc vấn đề khó hiểu, gây khó khăn trong việc giải thích hoặc phân tích. Ngoài ra, "baffling" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi miêu tả sự bối rối hoặc thông tin không rõ ràng, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp