Bản dịch của từ Baggage trong tiếng Việt

Baggage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baggage(Noun)

bˈægɪdʒ
bˈægɪdʒ
01

Những kinh nghiệm trong quá khứ hoặc thái độ lâu dài được coi là những trở ngại nặng nề.

Past experiences or longheld attitudes perceived as burdensome encumbrances.

Ví dụ
02

Vali, túi đựng đồ dùng cá nhân được đóng gói để đi du lịch; hành lý.

Suitcases and bags containing personal belongings packed for travelling luggage.

Ví dụ
03

Một cô gái hay phụ nữ táo bạo hoặc khó ưa.

A cheeky or disagreeable girl or woman.

baggage
Ví dụ

Dạng danh từ của Baggage (Noun)

SingularPlural

Baggage

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ