Bản dịch của từ Baggage trong tiếng Việt

Baggage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baggage (Noun)

bˈægɪdʒ
bˈægɪdʒ
01

Vali, túi đựng đồ dùng cá nhân được đóng gói để đi du lịch; hành lý.

Suitcases and bags containing personal belongings packed for travelling luggage.

Ví dụ

Caroline struggled with her heavy baggage at the airport.

Caroline đấu tranh với hành lý nặng ở sân bay.

The travelers waited patiently for their baggage to arrive on the carousel.

Các du khách đợi kiên nhẫn cho hành lý của họ xuất hiện trên băng chuyền.

The lost baggage office helped reunite passengers with their missing luggage.

Văn phòng hành lý bị mất giúp tái hợp hành khách với hành lý bị mất của họ.

02

Những kinh nghiệm trong quá khứ hoặc thái độ lâu dài được coi là những trở ngại nặng nề.

Past experiences or longheld attitudes perceived as burdensome encumbrances.

Ví dụ

Carrying emotional baggage can affect relationships negatively.

Việc mang theo gánh nặng cảm xúc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.

She felt burdened by the baggage of her traumatic past.

Cô ấy cảm thấy bị gánh nặng bởi quá khứ đau thương của mình.

Letting go of emotional baggage is essential for personal growth.

Buông bỏ gánh nặng cảm xúc là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

03

Một cô gái hay phụ nữ táo bạo hoặc khó ưa.

A cheeky or disagreeable girl or woman.

Ví dụ

She's always causing trouble, a real baggage.

Cô ấy luôn gây rắc rối, một cô gái thực sự khó chịu.

Don't invite her, she's such a baggage at parties.

Đừng mời cô ấy, cô ấy thực sự là một cô gái khó chịu ở các bữa tiệc.

Her attitude makes her a baggage in the group.

Thái độ của cô ấy khiến cô ấy trở thành một cô gái khó chịu trong nhóm.

Dạng danh từ của Baggage (Noun)

SingularPlural

Baggage

-

Kết hợp từ của Baggage (Noun)

CollocationVí dụ

Piece of baggage

Một mảnh hành lý

Carrying a heavy piece of baggage, she struggled to board the train.

Cầm một mảnh hành lý nặng, cô ấy vất vả lên tàu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baggage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] In the departures' area, the coffee shop will move to the opposite side, closer to the front, and the check-in desk will take its place, making room for a new drop counter [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] In the departures 13 ________, the coffee shop will move to the opposite side, closer to the front, and the check-in desk will take its place, making room for a new drop 14 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Baggage

Không có idiom phù hợp