Bản dịch của từ Baggage trong tiếng Việt
Baggage
Baggage (Noun)
Vali, túi đựng đồ dùng cá nhân được đóng gói để đi du lịch; hành lý.
Suitcases and bags containing personal belongings packed for travelling luggage.
Caroline struggled with her heavy baggage at the airport.
Caroline đấu tranh với hành lý nặng ở sân bay.
The travelers waited patiently for their baggage to arrive on the carousel.
Các du khách đợi kiên nhẫn cho hành lý của họ xuất hiện trên băng chuyền.
The lost baggage office helped reunite passengers with their missing luggage.
Văn phòng hành lý bị mất giúp tái hợp hành khách với hành lý bị mất của họ.
Những kinh nghiệm trong quá khứ hoặc thái độ lâu dài được coi là những trở ngại nặng nề.
Past experiences or longheld attitudes perceived as burdensome encumbrances.
Carrying emotional baggage can affect relationships negatively.
Việc mang theo gánh nặng cảm xúc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ.
She felt burdened by the baggage of her traumatic past.
Cô ấy cảm thấy bị gánh nặng bởi quá khứ đau thương của mình.
Letting go of emotional baggage is essential for personal growth.
Buông bỏ gánh nặng cảm xúc là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Một cô gái hay phụ nữ táo bạo hoặc khó ưa.
A cheeky or disagreeable girl or woman.
She's always causing trouble, a real baggage.
Cô ấy luôn gây rắc rối, một cô gái thực sự khó chịu.
Don't invite her, she's such a baggage at parties.
Đừng mời cô ấy, cô ấy thực sự là một cô gái khó chịu ở các bữa tiệc.
Her attitude makes her a baggage in the group.
Thái độ của cô ấy khiến cô ấy trở thành một cô gái khó chịu trong nhóm.
Dạng danh từ của Baggage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baggage | - |
Kết hợp từ của Baggage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of baggage Một mảnh hành lý | Carrying a heavy piece of baggage, she struggled to board the train. Cầm một mảnh hành lý nặng, cô ấy vất vả lên tàu. |
Họ từ
Từ "baggage" có nghĩa là hành lý, thường được sử dụng để chỉ các vật dụng cá nhân khi đi du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ, "baggage" được chấp nhận rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "luggage" để diễn đạt cùng ý nghĩa này. Sự khác biệt này đồng thời phản ánh sự khác nhau trong văn phong và thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản địa. "Baggage" còn có nghĩa bóng, biểu thị những gánh nặng tâm lý hoặc cảm xúc mà một người mang theo.
Từ "baggage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bagage", có nghĩa là hành lý hoặc đồ đạc cần thiết cho chuyến đi. Xuất phát từ từ Latin "baculum", chỉ hành lý hoặc đồ vật, từ này dần được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ những vật dụng khi di chuyển. Ngoài nghĩa đen, "baggage" còn mang ý nghĩa bóng như những gánh nặng tâm lý hoặc cảm xúc mà một người mang theo trong cuộc sống, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc chuyển đổi nghĩa từ vật chất sang tinh thần.
Từ "baggage" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, khi thảo luận về du lịch và vận chuyển. Trong bối cảnh học thuật, "baggage" thường được áp dụng để chỉ hành lý cá nhân cũng như mang ý nghĩa biểu tượng cho những gánh nặng tâm lý. Trong văn cảnh hàng ngày, thuật ngữ này xuất hiện khi người ta nói về các chuyến đi hoặc việc di chuyển, đồng thời cũng được sử dụng trong những cuộc thảo luận về tâm lý học, thể hiện những vấn đề chưa được giải quyết trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp