Bản dịch của từ Baggage trong tiếng Việt
Baggage

Baggage(Noun)
Những kinh nghiệm trong quá khứ hoặc thái độ lâu dài được coi là những trở ngại nặng nề.
Past experiences or longheld attitudes perceived as burdensome encumbrances.
Vali, túi đựng đồ dùng cá nhân được đóng gói để đi du lịch; hành lý.
Suitcases and bags containing personal belongings packed for travelling luggage.
Một cô gái hay phụ nữ táo bạo hoặc khó ưa.
A cheeky or disagreeable girl or woman.

Dạng danh từ của Baggage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Baggage | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "baggage" có nghĩa là hành lý, thường được sử dụng để chỉ các vật dụng cá nhân khi đi du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ, "baggage" được chấp nhận rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "luggage" để diễn đạt cùng ý nghĩa này. Sự khác biệt này đồng thời phản ánh sự khác nhau trong văn phong và thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản địa. "Baggage" còn có nghĩa bóng, biểu thị những gánh nặng tâm lý hoặc cảm xúc mà một người mang theo.
Từ "baggage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bagage", có nghĩa là hành lý hoặc đồ đạc cần thiết cho chuyến đi. Xuất phát từ từ Latin "baculum", chỉ hành lý hoặc đồ vật, từ này dần được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ những vật dụng khi di chuyển. Ngoài nghĩa đen, "baggage" còn mang ý nghĩa bóng như những gánh nặng tâm lý hoặc cảm xúc mà một người mang theo trong cuộc sống, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc chuyển đổi nghĩa từ vật chất sang tinh thần.
Từ "baggage" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, khi thảo luận về du lịch và vận chuyển. Trong bối cảnh học thuật, "baggage" thường được áp dụng để chỉ hành lý cá nhân cũng như mang ý nghĩa biểu tượng cho những gánh nặng tâm lý. Trong văn cảnh hàng ngày, thuật ngữ này xuất hiện khi người ta nói về các chuyến đi hoặc việc di chuyển, đồng thời cũng được sử dụng trong những cuộc thảo luận về tâm lý học, thể hiện những vấn đề chưa được giải quyết trong quá khứ.
Họ từ
Từ "baggage" có nghĩa là hành lý, thường được sử dụng để chỉ các vật dụng cá nhân khi đi du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ, "baggage" được chấp nhận rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "luggage" để diễn đạt cùng ý nghĩa này. Sự khác biệt này đồng thời phản ánh sự khác nhau trong văn phong và thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản địa. "Baggage" còn có nghĩa bóng, biểu thị những gánh nặng tâm lý hoặc cảm xúc mà một người mang theo.
Từ "baggage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bagage", có nghĩa là hành lý hoặc đồ đạc cần thiết cho chuyến đi. Xuất phát từ từ Latin "baculum", chỉ hành lý hoặc đồ vật, từ này dần được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ những vật dụng khi di chuyển. Ngoài nghĩa đen, "baggage" còn mang ý nghĩa bóng như những gánh nặng tâm lý hoặc cảm xúc mà một người mang theo trong cuộc sống, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc chuyển đổi nghĩa từ vật chất sang tinh thần.
Từ "baggage" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, khi thảo luận về du lịch và vận chuyển. Trong bối cảnh học thuật, "baggage" thường được áp dụng để chỉ hành lý cá nhân cũng như mang ý nghĩa biểu tượng cho những gánh nặng tâm lý. Trong văn cảnh hàng ngày, thuật ngữ này xuất hiện khi người ta nói về các chuyến đi hoặc việc di chuyển, đồng thời cũng được sử dụng trong những cuộc thảo luận về tâm lý học, thể hiện những vấn đề chưa được giải quyết trong quá khứ.
