Bản dịch của từ Baggage check trong tiếng Việt

Baggage check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baggage check(Noun)

bˈægɪdʒ tʃɛk
bˈægɪdʒ tʃɛk
01

Dịch vụ được cung cấp tại sân bay hoặc ga tàu để kiểm tra hành lý trước chuyến bay hoặc khởi hành.

A service provided at an airport or station for checking in luggage before a flight or departure.

Ví dụ
02

Một vé hoặc biên lai được cấp cho hành khách chỉ ra rằng hành lý của họ đã được kiểm tra.

A ticket or receipt given to a passenger indicating that their luggage has been checked in.

Ví dụ
03

Khu vực được chỉ định nơi hành khách có thể gửi hành lý của họ để kiểm tra hoặc lưu trữ trước khi đi.

A designated area where passengers can drop off their luggage for inspection or storage before travel.

Ví dụ