Bản dịch của từ Baggage check trong tiếng Việt
Baggage check

Baggage check (Noun)
The baggage check at JFK was very efficient during my trip.
Quá trình kiểm tra hành lý tại JFK rất hiệu quả trong chuyến đi của tôi.
They do not provide baggage check after 10 PM at the station.
Họ không cung cấp dịch vụ kiểm tra hành lý sau 10 giờ tối tại ga.
Is the baggage check open at the airport on weekends?
Dịch vụ kiểm tra hành lý có mở tại sân bay vào cuối tuần không?
She received her baggage check at the airport last Friday.
Cô ấy đã nhận thẻ kiểm tra hành lý tại sân bay thứ Sáu trước.
They did not lose their baggage check during the trip.
Họ không mất thẻ kiểm tra hành lý trong suốt chuyến đi.
Did you get your baggage check before boarding the flight?
Bạn đã nhận thẻ kiểm tra hành lý trước khi lên máy bay chưa?
The baggage check was busy at the airport yesterday with many travelers.
Khu vực kiểm tra hành lý hôm qua rất đông khách tại sân bay.
There is no baggage check at the small local airport in our town.
Không có khu vực kiểm tra hành lý tại sân bay nhỏ trong thị trấn.
Is the baggage check open during the early morning hours at airports?
Khu vực kiểm tra hành lý có mở trong giờ sáng sớm tại sân bay không?