Bản dịch của từ Baggage check trong tiếng Việt

Baggage check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baggage check (Noun)

bˈægɪdʒ tʃɛk
bˈægɪdʒ tʃɛk
01

Dịch vụ được cung cấp tại sân bay hoặc ga tàu để kiểm tra hành lý trước chuyến bay hoặc khởi hành.

A service provided at an airport or station for checking in luggage before a flight or departure.

Ví dụ

The baggage check at JFK was very efficient during my trip.

Quá trình kiểm tra hành lý tại JFK rất hiệu quả trong chuyến đi của tôi.

They do not provide baggage check after 10 PM at the station.

Họ không cung cấp dịch vụ kiểm tra hành lý sau 10 giờ tối tại ga.

Is the baggage check open at the airport on weekends?

Dịch vụ kiểm tra hành lý có mở tại sân bay vào cuối tuần không?

02

Một vé hoặc biên lai được cấp cho hành khách chỉ ra rằng hành lý của họ đã được kiểm tra.

A ticket or receipt given to a passenger indicating that their luggage has been checked in.

Ví dụ

She received her baggage check at the airport last Friday.

Cô ấy đã nhận thẻ kiểm tra hành lý tại sân bay thứ Sáu trước.

They did not lose their baggage check during the trip.

Họ không mất thẻ kiểm tra hành lý trong suốt chuyến đi.

Did you get your baggage check before boarding the flight?

Bạn đã nhận thẻ kiểm tra hành lý trước khi lên máy bay chưa?

03

Khu vực được chỉ định nơi hành khách có thể gửi hành lý của họ để kiểm tra hoặc lưu trữ trước khi đi.

A designated area where passengers can drop off their luggage for inspection or storage before travel.

Ví dụ

The baggage check was busy at the airport yesterday with many travelers.

Khu vực kiểm tra hành lý hôm qua rất đông khách tại sân bay.

There is no baggage check at the small local airport in our town.

Không có khu vực kiểm tra hành lý tại sân bay nhỏ trong thị trấn.

Is the baggage check open during the early morning hours at airports?

Khu vực kiểm tra hành lý có mở trong giờ sáng sớm tại sân bay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baggage check cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baggage check

Không có idiom phù hợp