Bản dịch của từ Bait casting rod trong tiếng Việt

Bait casting rod

Noun [U/C]

Bait casting rod (Noun)

bˈeɪt kˈæstɨŋ ɹˈɑd
bˈeɪt kˈæstɨŋ ɹˈɑd
01

Một dụng cụ dài, linh hoạt dùng để điều khiển dây câu và mồi câu khi câu cá.

A long flexible tool used to control the line and lure while fishing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị cần thiết cho những cần thủ có kỹ thuật ném mồi.

A piece of equipment essential for anglers skilled in casting techniques.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại cần câu được thiết kế chuyên dụng để ném mồi xuống nước.

A type of fishing rod designed specifically for casting bait into the water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bait casting rod

Không có idiom phù hợp