Bản dịch của từ Bait casting rod trong tiếng Việt
Bait casting rod

Bait casting rod (Noun)
My father bought a bait casting rod for our fishing trip.
Bố tôi đã mua một cần câu để đi câu cá.
They do not use a bait casting rod in the local tournament.
Họ không sử dụng cần câu trong giải đấu địa phương.
Is a bait casting rod necessary for catching larger fish?
Cần câu có phải cần thiết để bắt cá lớn hơn không?
He bought a new bait casting rod for his fishing trip next week.
Anh ấy đã mua một cần câu bait casting mới cho chuyến câu cá tuần tới.
They do not use a bait casting rod for beginner fishing lessons.
Họ không sử dụng cần câu bait casting cho các bài học câu cá cho người mới.
Is a bait casting rod necessary for social fishing events?
Cần câu bait casting có cần thiết cho các sự kiện câu cá xã hội không?
Một loại cần câu được thiết kế chuyên dụng để ném mồi xuống nước.
A type of fishing rod designed specifically for casting bait into the water.
She bought a new bait casting rod for her fishing trip.
Cô ấy đã mua một cần câu mới cho chuyến đi câu cá.
They did not use a bait casting rod last weekend.
Họ đã không sử dụng cần câu trong tuần trước.
Did you see the bait casting rod at the store?
Bạn có thấy cần câu ở cửa hàng không?
Cần câu bait casting là một loại cần câu chuyên dụng dành cho câu cá bằng phương pháp thả mồi. Loại cần này thường được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, có khả năng kiểm soát độ chính xác cao khi thả mồi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm và cách sử dụng từ ngữ liên quan đến các phụ kiện đi kèm. Cần câu bait casting thường được ưa chuộng trong các hoạt động câu cá thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp