Bản dịch của từ Bait casting rod trong tiếng Việt

Bait casting rod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bait casting rod (Noun)

bˈeɪt kˈæstɨŋ ɹˈɑd
bˈeɪt kˈæstɨŋ ɹˈɑd
01

Một dụng cụ dài, linh hoạt dùng để điều khiển dây câu và mồi câu khi câu cá.

A long flexible tool used to control the line and lure while fishing.

Ví dụ

My father bought a bait casting rod for our fishing trip.

Bố tôi đã mua một cần câu để đi câu cá.

They do not use a bait casting rod in the local tournament.

Họ không sử dụng cần câu trong giải đấu địa phương.

Is a bait casting rod necessary for catching larger fish?

Cần câu có phải cần thiết để bắt cá lớn hơn không?

02

Một thiết bị cần thiết cho những cần thủ có kỹ thuật ném mồi.

A piece of equipment essential for anglers skilled in casting techniques.

Ví dụ

He bought a new bait casting rod for his fishing trip next week.

Anh ấy đã mua một cần câu bait casting mới cho chuyến câu cá tuần tới.

They do not use a bait casting rod for beginner fishing lessons.

Họ không sử dụng cần câu bait casting cho các bài học câu cá cho người mới.

Is a bait casting rod necessary for social fishing events?

Cần câu bait casting có cần thiết cho các sự kiện câu cá xã hội không?

03

Một loại cần câu được thiết kế chuyên dụng để ném mồi xuống nước.

A type of fishing rod designed specifically for casting bait into the water.

Ví dụ

She bought a new bait casting rod for her fishing trip.

Cô ấy đã mua một cần câu mới cho chuyến đi câu cá.

They did not use a bait casting rod last weekend.

Họ đã không sử dụng cần câu trong tuần trước.

Did you see the bait casting rod at the store?

Bạn có thấy cần câu ở cửa hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bait casting rod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bait casting rod

Không có idiom phù hợp