Bản dịch của từ Bait casting rod trong tiếng Việt
Bait casting rod
Noun [U/C]
Bait casting rod (Noun)
bˈeɪt kˈæstɨŋ ɹˈɑd
bˈeɪt kˈæstɨŋ ɹˈɑd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại cần câu được thiết kế chuyên dụng để ném mồi xuống nước.
A type of fishing rod designed specifically for casting bait into the water.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bait casting rod
Không có idiom phù hợp