Bản dịch của từ Baize trong tiếng Việt

Baize

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baize(Noun)

beɪz
beɪz
01

Một chất liệu len thô, thường có màu xanh lá cây giống như nỉ, được sử dụng để phủ lên bàn bi-a và chơi bài.

A coarse typically green woollen material resembling felt used for covering billiard and card tables.

Ví dụ

Dạng danh từ của Baize (Noun)

SingularPlural

Baize

Baizes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh