Bản dịch của từ Baize trong tiếng Việt
Baize

Baize (Noun)
The pool table was covered with green baize for the tournament.
Bàn bi-a được phủ bằng baize xanh cho giải đấu.
The restaurant did not use baize on their card tables.
Nhà hàng không sử dụng baize trên bàn bài của họ.
Is the baize on the poker table new or old?
Baize trên bàn poker là mới hay cũ?
Dạng danh từ của Baize (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baize | Baizes |
Baize là một loại vải nỉ, thường được làm từ len hoặc sợi tổng hợp, có độ bền cao và bề mặt mềm mại. Nó thường được sử dụng để bọc bàn chơi cờ, bàn bi-a hoặc làm vỏ bọc cho các đồ vật như cặp, hộp đựng. Trong tiếng Anh, baize không có sự khác biệt lớn giữa British English và American English, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng baize nhiều hơn trong ngữ cảnh truyền thống liên quan đến các trò chơi bàn.
Từ "baize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "baize", được sử dụng để chỉ loại vải bọc có nguồn gốc từ từ tiếng Ý "baize" hay "basso", ám chỉ đến vật liệu vải dày và mềm. Lịch sử phát triển của baize gắn liền với sự xuất hiện của nó trong các trò chơi như bi-a và bài, nơi nó phục vụ như một lớp đệm đồng nhất cho bảng chơi. Ngày nay, baize thường được sử dụng trong các môi trường chơi bài và bàn bi-a, nhấn mạnh sự bền bỉ và tính năng tạo ra âm thanh êm ái.
Từ "baize" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc thú giải trí như trong bàn chơi bài hoặc chơi billiards. Trong bối cảnh tổng quát, "baize" thường được nhắc đến khi thảo luận về các sản phẩm đồ dùng trong trò chơi, đặc biệt ở các câu lạc bộ hoặc giải đấu. Sự hiếm thấy của từ này phản ánh tính chất cụ thể của nó và đối tượng người dùng hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp