Bản dịch của từ Baldric trong tiếng Việt
Baldric

Baldric (Noun)
The soldier wore a baldric during the military parade last week.
Người lính đã đeo một chiếc dây đeo kiếm trong cuộc diễu hành quân đội tuần trước.
Many people do not use a baldric in modern uniforms anymore.
Nhiều người không còn sử dụng dây đeo kiếm trong đồng phục hiện đại nữa.
Is the baldric still a common accessory in historical reenactments?
Dây đeo kiếm có còn là phụ kiện phổ biến trong các buổi tái hiện lịch sử không?
Baldric là một thuật ngữ chỉ một loại dây đeo hoặc bộ đai, thường được làm bằng da hoặc vải, được dùng để treo vũ khí như kiếm hoặc súng. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa lịch sử châu Âu, đặc biệt trong thời kỳ Trung cổ. Baldric trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng sử dụng từ này trong bối cảnh mô tả trang phục quân sự.
Từ "baldric" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "baldrick", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bandre", có nghĩa là "dây nịt". Gốc Latin của từ này là "balteus", chỉ một dây đeo hoặc dây nịt dùng để gắn vũ khí, đặc biệt là kiếm. Qua lịch sử, baldric trở thành biểu tượng của sự trang trọng và quyền lực trong thời trung cổ, liên kết với hình ảnh của những chiến binh và quý tộc. Ngày nay, nó thường chỉ các loại dây nịt trang trí, giữ chức năng tương tự nhưng với yếu tố nghệ thuật và thẩm mỹ cao hơn.
Từ "baldric" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "baldric" thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tài liệu lịch sử, chỉ đến đai mang trang sức hoặc vũ khí, như trong các tác phẩm liên quan đến chiến tranh hoặc văn hóa lâu đời. Sự sử dụng của từ này chủ yếu hạn chế trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu văn hóa, lịch sử hay khảo cổ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp