Bản dịch của từ Balmoral trong tiếng Việt

Balmoral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balmoral (Noun)

ˈbæl.mɚ.əl
ˈbæl.mɚ.əl
01

Một đôi giày đi bộ bằng da có dây buộc nặng.

A heavy laced leather walking boot.

Ví dụ

She wore a pair of sturdy balmoral boots to the charity event.

Cô ấy mang một đôi giày balmoral chắc chắn đến sự kiện từ thiện.

He decided against wearing balmoral boots to the social gathering.

Anh ấy quyết định không mang giày balmoral đến buổi tụ họp xã hội.

Did you see Jane's elegant balmoral boots at the social function?

Bạn có thấy đôi giày balmoral thanh lịch của Jane tại buổi tiệc xã hội không?

02

Một chiếc mũ tròn không vành có đính kèm huy hiệu hoặc ruy băng, được một số trung đoàn scotland đội.

A round brimless hat with a cockade or ribbons attached worn by certain scottish regiments.

Ví dụ

She wore a balmoral to the social event last night.

Cô ấy đã đội một chiếc mũ balmoral tới sự kiện xã hội tối qua.

He never liked the balmoral hats worn by the Scottish regiments.

Anh ấy không bao giờ thích những chiếc mũ balmoral mà các lữ đoàn Scotland đội.

Did you know the history behind the balmoral hat in Scotland?

Bạn có biết lịch sử đằng sau chiếc mũ balmoral ở Scotland không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balmoral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balmoral

Không có idiom phù hợp