Bản dịch của từ Balmoral trong tiếng Việt
Balmoral

Balmoral (Noun)
She wore a pair of sturdy balmoral boots to the charity event.
Cô ấy mang một đôi giày balmoral chắc chắn đến sự kiện từ thiện.
He decided against wearing balmoral boots to the social gathering.
Anh ấy quyết định không mang giày balmoral đến buổi tụ họp xã hội.
Did you see Jane's elegant balmoral boots at the social function?
Bạn có thấy đôi giày balmoral thanh lịch của Jane tại buổi tiệc xã hội không?
She wore a balmoral to the social event last night.
Cô ấy đã đội một chiếc mũ balmoral tới sự kiện xã hội tối qua.
He never liked the balmoral hats worn by the Scottish regiments.
Anh ấy không bao giờ thích những chiếc mũ balmoral mà các lữ đoàn Scotland đội.
Did you know the history behind the balmoral hat in Scotland?
Bạn có biết lịch sử đằng sau chiếc mũ balmoral ở Scotland không?
Họ từ
Balmoral là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một loại giày ống cao, thường được làm từ da hoặc vải, với thiết kế cổ điển và thanh lịch. Từ này xuất phát từ tên của lâu đài Balmoral tại Scotland, nơi gia đình hoàng gia Anh thường xuyên nghỉ dưỡng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh thời trang, một số nhà thiết kế có thể gọi chúng bằng các tên khác. Giày Balmoral thường được ưa chuộng trong các dịp trang trọng và được coi là biểu tượng của phong cách quý tộc.
Từ "balmoral" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic Scotland, có nghĩa là "dãy đồi nơi bình yên". Từ này được đặt tên theo nơi ở Balmoral Castle, một lâu đài lịch sử tại Scotland, nơi Queen Victoria và Prince Albert thường cư trú. Về sau, "balmoral" được sử dụng để chỉ loại giày cao su hoặc trang phục thể thao mộc mạc, phản ánh sự liên kết với thiên nhiên và phong cách sống hòa mình với môi trường. Từ này hiện nay còn biểu thị sự lịch thiệp và phong cách quý tộc trong thời trang.
Từ "balmoral" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các địa điểm hoặc sự kiện mang tính văn hóa và lịch sử, chẳng hạn như "Balmoral Castle" - nơi cư trú của gia đình hoàng gia Anh. Trong các bài kiểm tra IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, chủ yếu trong phần đọc hoặc nghe liên quan đến văn hóa Anh. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh du lịch hoặc thảo luận về lịch sử vương quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp