Bản dịch của từ Bandaid trong tiếng Việt
Bandaid

Bandaid (Noun)
She used a bandaid for her cut after volunteering at the shelter.
Cô ấy đã dùng băng cá nhân cho vết cắt sau khi tình nguyện ở trại.
He did not find a bandaid during the community first aid training.
Anh ấy đã không tìm thấy băng cá nhân trong khóa đào tạo sơ cứu cộng đồng.
Is a bandaid available in the first aid kit at the event?
Có băng cá nhân nào trong bộ sơ cứu tại sự kiện không?
Bandaid (Verb)
I will bandaid the community's issues with a new program.
Tôi sẽ áp dụng một chương trình mới để giải quyết vấn đề cộng đồng.
They do not bandaid social problems effectively in their reports.
Họ không áp dụng các biện pháp hiệu quả trong báo cáo của mình.
How can we bandaid the rising unemployment in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể áp dụng biện pháp cho tình trạng thất nghiệp gia tăng ở thành phố?
Từ "bandaid" trong tiếng Anh chỉ một loại băng dán y tế dùng để che và bảo vệ vết thương nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, "bandaid" thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm thương hiệu, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường dùng từ "plaster". Về mặt ngữ âm, "bandaid" trong tiếng Mỹ phát âm rõ ràng hơn, với âm "d" tách biệt, trong khi cách phát âm trong tiếng Anh Anh thì thường nhẹ nhàng hơn. Từ này có thể được dùng cả trong ngữ cảnh y tế lẫn ẩn dụ để chỉ những giải pháp tạm thời cho vấn đề lớn hơn.
Từ "bandaid" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh "Band-Aid", một thương hiệu của Johnson & Johnson, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1920. Cụm từ này kết hợp từ "bandage" (băng) và "aid" (giúp đỡ), phản ánh chức năng của sản phẩm là hỗ trợ điều trị vết thương nhỏ. Dần dà, "bandaid" đã trở thành danh từ chung chỉ các biện pháp tạm thời, không triệt để trong việc giải quyết vấn đề, thể hiện mối liên hệ giữa tên gọi và mục đích sử dụng.
Từ "bandaid" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tài liệu liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe, nơi đề cập đến các giải pháp tạm thời cho vấn đề. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cách giải quyết các vấn đề nhanh chóng mà không đi vào gốc rễ, thể hiện một cách tiếp cận chữa trị bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp