Bản dịch của từ Bangkok trong tiếng Việt

Bangkok

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bangkok(Noun)

bˈæŋkɒk
ˈbæŋkɑk
01

Thủ đô của Thái Lan

The capital city of Thailand

Ví dụ
02

Một thành phố lớn nổi tiếng với đời sống đường phố sôi động và các di sản văn hóa.

A major city known for its vibrant street life and cultural landmarks

Ví dụ
03

Một thành phố là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa quan trọng ở Đông Nam Á.

A city that is a significant political economic and cultural center in Southeast Asia

Ví dụ