Bản dịch của từ Bank deposit trong tiếng Việt
Bank deposit

Bank deposit (Noun)
I made a bank deposit of $500 yesterday.
Tôi đã gửi một khoản tiền 500 đô la hôm qua.
She did not make a bank deposit this week.
Cô ấy không gửi tiền vào ngân hàng trong tuần này.
Did you complete your bank deposit for the charity event?
Bạn đã hoàn thành việc gửi tiền vào ngân hàng cho sự kiện từ thiện chưa?
Một khoản tiền được gửi vào tài khoản để bảo quản.
A sum of money placed in an account for safekeeping.
I made a bank deposit of $500 yesterday for my savings.
Tôi đã gửi một khoản tiền 500 đô la vào ngân hàng hôm qua để tiết kiệm.
She did not make a bank deposit this month due to expenses.
Cô ấy không gửi tiền vào ngân hàng tháng này do chi phí.
Did you make a bank deposit for the charity event last week?
Bạn đã gửi tiền vào ngân hàng cho sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
I made a bank deposit of $500 last week.
Tôi đã gửi một khoản tiền 500 đô la vào tuần trước.
She did not make a bank deposit this month.
Cô ấy đã không gửi tiền vào ngân hàng trong tháng này.
Did you complete your bank deposit for the charity event?
Bạn đã hoàn thành việc gửi tiền cho sự kiện từ thiện chưa?
Từ "bank deposit" chỉ hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng. Đây là một hình thức phổ biến để bảo quản tài sản và sinh lợi thông qua lãi suất. Trong tiếng Anh Mỹ, "bank deposit" thường được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được chấp nhận nhưng có thể gặp các biến thể như "deposit account". Thời gian xử lý và quy định liên quan đến tiền gửi có thể khác nhau giữa hai hệ thống ngân hàng của các quốc gia này.
Thuật ngữ "bank deposit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "deponere", nghĩa là "đặt xuống" hay "gửi lại". Từ này được hình thành từ hai thành phần: "de-" (xuống) và "ponere" (đặt). Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ việc gửi tiền vào tài khoản ngân hàng nhằm bảo quản và sinh lời. Sự kết hợp giữa hành động gửi tiền và sự an toàn tài chính đã làm cho thuật ngữ này trở nên phổ biến trong ngữ cảnh tài chính hiện đại.
Cụm từ "bank deposit" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến tài chính cá nhân và các giao dịch ngân hàng. Tần suất sử dụng trong Writing và Speaking có thể thấp hơn, chủ yếu trong các tình huống mô tả về quản lý tài chính hoặc kế hoạch tiết kiệm. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh ngân hàng, đầu tư và tài chính, nhấn mạnh đến hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng để bảo toàn và sinh lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp