Bản dịch của từ Bank deposit trong tiếng Việt

Bank deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank deposit (Noun)

bæŋk dɪpˈɑzɪt
bæŋk dɪpˈɑzɪt
01

Để gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.

To deposit money into a bank account.

Ví dụ

I made a bank deposit of $500 yesterday.

Tôi đã gửi một khoản tiền 500 đô la hôm qua.

She did not make a bank deposit this week.

Cô ấy không gửi tiền vào ngân hàng trong tuần này.

Did you complete your bank deposit for the charity event?

Bạn đã hoàn thành việc gửi tiền vào ngân hàng cho sự kiện từ thiện chưa?

02

Một khoản tiền được gửi vào tài khoản để bảo quản.

A sum of money placed in an account for safekeeping.

Ví dụ

I made a bank deposit of $500 yesterday for my savings.

Tôi đã gửi một khoản tiền 500 đô la vào ngân hàng hôm qua để tiết kiệm.

She did not make a bank deposit this month due to expenses.

Cô ấy không gửi tiền vào ngân hàng tháng này do chi phí.

Did you make a bank deposit for the charity event last week?

Bạn đã gửi tiền vào ngân hàng cho sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

03

Hành động đưa tiền vào một tổ chức tài chính để sử dụng trong tương lai.

The act of putting money into a financial institution for future use.

Ví dụ

I made a bank deposit of $500 last week.

Tôi đã gửi một khoản tiền 500 đô la vào tuần trước.

She did not make a bank deposit this month.

Cô ấy đã không gửi tiền vào ngân hàng trong tháng này.

Did you complete your bank deposit for the charity event?

Bạn đã hoàn thành việc gửi tiền cho sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank deposit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank deposit

Không có idiom phù hợp