Bản dịch của từ Banksia trong tiếng Việt
Banksia

Banksia (Noun)
Một loại cây bụi thường xanh ở úc thường có lá hẹp và nhiều hoa nhỏ mọc trên gai hình trụ (thường được ví như bàn chải chai).
An evergreen australian shrub that typically has narrow leathery leaves and numerous small flowers borne on cylindrical spikes often likened to bottlebrushes.
The banksia plant thrives in community gardens across Sydney, Australia.
Cây banksia phát triển mạnh trong các vườn cộng đồng ở Sydney, Úc.
Many people do not know about the banksia's unique flowers.
Nhiều người không biết về những bông hoa độc đáo của cây banksia.
Have you seen the banksia bushes in Melbourne's parks?
Bạn đã thấy những bụi cây banksia trong các công viên ở Melbourne chưa?
Banksia là một chi thực vật thuộc họ Proteaceae, bao gồm khoảng 170 loài cây bụi và cây gỗ chủ yếu phân bố ở Australia. Đặc điểm nổi bật của banksia là hoa lớn, màu sắc sặc sỡ, thường nở thành chùm, thu hút nhiều loài côn trùng, đặc biệt là ong. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ "banksia" được sử dụng đồng nhất để chỉ chi thực vật này, không có sự khác biệt về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào sự phổ biến của chúng trong văn hóa địa phương.
Từ "banksia" có nguồn gốc từ tên họ Banks, đặt theo tên nhà thực vật học người Anh, Joseph Banks, người đã thu thập và mô tả nhiều loài thực vật Úc trong thế kỷ 18. Gốc từ Latin "banksia" không có nghĩa cụ thể, nhưng đã trở thành tên gọi cho chi thực vật trong họ Proteaceae. Các loài thực vật này thường được biết đến với hoa nở rực rỡ và hình dáng đặc biệt, phản ánh sự đa dạng phong phú của hệ thực vật Úc.
Từ "banksia" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến thực vật học và đặc thù của hệ sinh thái Úc. Trong các ngữ cảnh khác, "banksia" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sinh học, bảo tồn môi trường, và trong việc nghiên cứu cây cối. Thuật ngữ này có thể thấy trong văn bản khoa học, tài liệu nghiên cứu và các cuộc hội thảo về tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp