Bản dịch của từ Banksia trong tiếng Việt

Banksia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banksia (Noun)

bˈæŋksiə
bˈæŋksiə
01

Một loại cây bụi thường xanh ở úc thường có lá hẹp và nhiều hoa nhỏ mọc trên gai hình trụ (thường được ví như bàn chải chai).

An evergreen australian shrub that typically has narrow leathery leaves and numerous small flowers borne on cylindrical spikes often likened to bottlebrushes.

Ví dụ

The banksia plant thrives in community gardens across Sydney, Australia.

Cây banksia phát triển mạnh trong các vườn cộng đồng ở Sydney, Úc.

Many people do not know about the banksia's unique flowers.

Nhiều người không biết về những bông hoa độc đáo của cây banksia.

Have you seen the banksia bushes in Melbourne's parks?

Bạn đã thấy những bụi cây banksia trong các công viên ở Melbourne chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banksia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banksia

Không có idiom phù hợp